Bản dịch của từ Disaccording trong tiếng Việt

Disaccording

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaccording (Verb)

dɨsəkˈɔɹdʒənd
dɨsəkˈɔɹdʒənd
01

Không đồng ý.

Not in agreement.

Ví dụ

Many people disaccording about the new social policy proposed in 2023.

Nhiều người không đồng ý về chính sách xã hội mới đề xuất năm 2023.

They are not disaccording regarding the importance of community service.

Họ không không đồng ý về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Are you disaccording with the recent changes in social welfare programs?

Bạn có không đồng ý với những thay đổi gần đây trong các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaccording/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaccording

Không có idiom phù hợp