Bản dịch của từ Disaccording trong tiếng Việt
Disaccording

Disaccording (Verb)
Không đồng ý.
Not in agreement.
Many people disaccording about the new social policy proposed in 2023.
Nhiều người không đồng ý về chính sách xã hội mới đề xuất năm 2023.
They are not disaccording regarding the importance of community service.
Họ không không đồng ý về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are you disaccording with the recent changes in social welfare programs?
Bạn có không đồng ý với những thay đổi gần đây trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
Họ từ
Từ "disaccording" trong tiếng Anh được hiểu là một tính từ mang nghĩa trái ngược hoặc không đồng thuận với một điều gì đó. Mặc dù từ này ít được sử dụng, nó có thể được xem như là kết quả của việc thêm tiền tố "dis-" vào danh từ "accord", sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn hay bất đồng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, nó thường ít gặp hơn trong văn viết và nói, và có thể không được công nhận trong một số từ điển chính thức.
Từ "disaccording" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "phân tán", kết hợp với động từ "accord" từ tiếng Pháp cổ "acorder", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "hòa hợp". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15 để chỉ sự không đồng thuận hoặc xung đột. Ngày nay, "disaccording" thường được sử dụng để biểu thị tình trạng mâu thuẫn hoặc khác biệt giữa các quan điểm, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thiếu hòa hợp.
Từ "disaccording" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thật vậy, đây là một từ ít gặp và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hay giao tiếp hàng ngày. Những tình huống phổ biến khi sử dụng từ này có thể liên quan đến việc chỉ ra sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn trong các tuyên bố, văn bản hoặc quan điểm.