Bản dịch của từ Disallowing trong tiếng Việt

Disallowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disallowing (Verb)

dɪsəlˈaʊɪŋ
dɪsəlˈaʊɪŋ
01

Từ chối cho phép.

Refuse to allow.

Ví dụ

The school is disallowing all students from using their phones.

Trường học không cho phép tất cả học sinh sử dụng điện thoại.

They are not disallowing anyone from joining the community event.

Họ không từ chối ai tham gia sự kiện cộng đồng.

Is the government disallowing protests in the city?

Chính phủ có cấm biểu tình trong thành phố không?

Dạng động từ của Disallowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disallow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disallowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disallowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disallows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disallowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disallowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disallowing

Không có idiom phù hợp