Bản dịch của từ Disallowing trong tiếng Việt
Disallowing

Disallowing (Verb)
Từ chối cho phép.
Refuse to allow.
The school is disallowing all students from using their phones.
Trường học không cho phép tất cả học sinh sử dụng điện thoại.
They are not disallowing anyone from joining the community event.
Họ không từ chối ai tham gia sự kiện cộng đồng.
Is the government disallowing protests in the city?
Chính phủ có cấm biểu tình trong thành phố không?
Dạng động từ của Disallowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disallowing |
Họ từ
Từ "disallowing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disallow", có nghĩa là không cho phép hoặc từ chối chấp nhận điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định, chỉ rõ việc không công nhận hoặc bác bỏ một điều kiện, yêu cầu hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "disallowing" được viết giống nhau và có cùng nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và âm sắc.
Từ "disallowing" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", kết hợp với động từ "allow" từ tiếng Latin "admittere", có nghĩa là "cho phép". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "disallow" được sử dụng để diễn tả việc từ chối hoặc không công nhận một hành động, điều kiện nào đó. Hiện tại, từ này vẫn duy trì nghĩa là không cho phép hoặc cấm đoán, nhấn mạnh sự ngăn chặn hoặc bác bỏ.
Từ "disallowing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các bài luận thuộc chủ đề luật pháp, chính sách hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không cho phép hoặc từ chối phê duyệt, và có thể xuất hiện trong các tình huống như quy định trong môi trường làm việc, luật lệ thể thao hoặc trong các thảo luận về quyền hạn trong quản lý hành chính.