Bản dịch của từ Disanalogous trong tiếng Việt
Disanalogous

Disanalogous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được tạo ra bởi sự giải nghĩa.
Of pertaining to or produced by disanalogy.
The disanalogous views of society can lead to misunderstandings among cultures.
Những quan điểm không tương đồng về xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nền văn hóa.
Disanalogous opinions about social issues do not help improve community relations.
Những ý kiến không tương đồng về các vấn đề xã hội không giúp cải thiện quan hệ cộng đồng.
Are disanalogous perspectives on social justice common in today's discussions?
Có phải những quan điểm không tương đồng về công lý xã hội là phổ biến trong các cuộc thảo luận hôm nay?
Từ "disanalogous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là không tương tự hoặc không giống nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành triết học và logic để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng mà không thể rút ra kết luận hợp lý từ những điểm tương đồng của chúng. Từ này không có sự phân biệt trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, và cách phát âm cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, tính chất chuyên ngành của từ này khiến nó ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disanalogous" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "khác" hoặc "tách biệt", và gốc từ "analogous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analogos", nghĩa là "tương tự". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự so sánh và đối lập giữa các sự vật, nhấn mạnh rằng chúng không có các nét tương đồng. Hiện nay, từ "disanalogous" được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích để chỉ sự khác biệt rõ rệt trong các khía cạnh hoặc thuộc tính giữa các đối tượng so sánh.
Từ "disanalogous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó, thường gặp trong các bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, "disanalogous" thường được sử dụng để mô tả những khác biệt rõ rệt giữa hai sự vật hay ý tưởng, đặc biệt trong các luận điểm so sánh. Từ này thường thấy trong các bài viết triết học hoặc phân tích.