Bản dịch của từ Disappointedly trong tiếng Việt

Disappointedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappointedly (Adverb)

dɪsəpˈɔɪntɪdli
dɪsəpˈɔɪntɪdli
01

Một cách thất vọng.

In a disappointed manner.

Ví dụ

She looked at her IELTS score disappointedly.

Cô ấy nhìn vào điểm IELTS của mình với thất vọng.

He spoke about his speaking test disappointedly.

Anh ấy nói về bài thi nói của mình với thất vọng.

Didn't she react disappointedly to the writing feedback?

Cô ấy không phản ứng thất vọng với phản hồi về viết chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disappointedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disappointedly

Không có idiom phù hợp