Bản dịch của từ Disbodied trong tiếng Việt

Disbodied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbodied (Adjective)

01

(cổ xưa) rã rời.

Archaic disembodied.

Ví dụ

The disbodied voices echoed in the empty hall during the debate.

Những giọng nói vô hình vang vọng trong hội trường trống rỗng trong cuộc tranh luận.

Her disbodied thoughts did not help her in the social situation.

Những suy nghĩ vô hình của cô ấy không giúp ích trong tình huống xã hội.

Are disbodied opinions valued in today's social discussions?

Liệu những ý kiến vô hình có được coi trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disbodied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbodied

Không có idiom phù hợp