Bản dịch của từ Disbodied trong tiếng Việt
Disbodied
Disbodied (Adjective)
(cổ xưa) rã rời.
Archaic disembodied.
The disbodied voices echoed in the empty hall during the debate.
Những giọng nói vô hình vang vọng trong hội trường trống rỗng trong cuộc tranh luận.
Her disbodied thoughts did not help her in the social situation.
Những suy nghĩ vô hình của cô ấy không giúp ích trong tình huống xã hội.
Are disbodied opinions valued in today's social discussions?
Liệu những ý kiến vô hình có được coi trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "disbodied" mang nghĩa là sự tách rời hoặc mất đi cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học và văn học, mô tả trạng thái hay cảm giác thiếu vắng cơ thể vật lý. Trong tiếng Anh, "disbodied" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc các nghiên cứu tâm lý.
Từ "disbodied" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không có" hoặc "tách rời" và từ "bodied", có nguồn gốc từ "body", từ tiếng Anglo-Saxon "bōdē", chỉ cơ thể vật lý. Sự hình thành từ này phản ánh ý nghĩa tách rời khỏi thể xác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc triết học để chỉ trạng thái không còn liên kết với cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khái niệm về linh hồn và phần hồn của con người.
Từ "disbodied" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học liên quan đến sự tách rời giữa cơ thể và ý thức. Trong các bài thi IELTS, nó có thể gặp trong bài đọc về tâm lý học hoặc văn học. Ở các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác thiếu kết nối với cơ thể, thường trong thảo luận về trải nghiệm siêu thực hoặc giảm thiểu cảm giác hiện hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp