Bản dịch của từ Discept trong tiếng Việt
Discept

Discept (Verb)
Tranh luận; để thảo luận.
To debate; to discuss.
The group discepts the importance of community service in society.
Nhóm thảo luận về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
They discepted various viewpoints on social equality during the meeting.
Họ tranh luận về các quan điểm khác nhau về bình đẳng xã hội trong cuộc họp.
The panel discepts solutions to poverty issues in the community.
Ban thảo luận các giải pháp cho vấn đề nghèo đói trong cộng đồng.
Từ "discept" có nguồn gốc từ Latinh, mang nghĩa tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó. Đây là một động từ hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Không giống như những từ tương tự như "debate" hay "discuss", "discept" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, và khi có, nó thường xuất hiện trong văn bản chuyên môn. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày được xem là không phổ biến.
Từ "discept" có nguồn gốc từ động từ Latin "disceptare", có nghĩa là "tranh luận" hay "thảo luận". "Disceptare" được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) và động từ "capere" (nắm bắt). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ hành động tranh luận hoặc phân tích các quan điểm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "discept" liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó, nhấn mạnh quá trình thảo luận và tìm kiếm sự đồng thuận trong các vấn đề phức tạp.
Từ "discept" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này không thường được sử dụng do tính chất chuyên ngành và cổ điển của nó, thường liên quan đến việc tranh luận hay thảo luận về vấn đề triết học hoặc học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "discept" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, nơi có sự phân tích và tranh luận sâu sắc về lý thuyết hoặc ý tưởng, tuy nhiên, sự phổ biến của nó là hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp