Bản dịch của từ Discept trong tiếng Việt
Discept
Verb
Discept (Verb)
dɪsˈɛpt
dɪsˈɛpt
01
Tranh luận; để thảo luận.
To debate; to discuss.
Ví dụ
The group discepts the importance of community service in society.
Nhóm thảo luận về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
They discepted various viewpoints on social equality during the meeting.
Họ tranh luận về các quan điểm khác nhau về bình đẳng xã hội trong cuộc họp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Discept
Không có idiom phù hợp