Bản dịch của từ Disconcertingly trong tiếng Việt

Disconcertingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconcertingly (Adverb)

dɨskˈənstɝkətli
dɨskˈənstɝkətli
01

Một cách bối rối; thật khó chịu.

In a disconcerting manner upsettingly.

Ví dụ

The news disconcertingly affected the community's trust in local leaders.

Tin tức đã làm ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương.

The report did not disconcertingly highlight the rising crime rates in cities.

Báo cáo không làm nổi bật một cách đáng lo ngại về tỷ lệ tội phạm tăng cao ở các thành phố.

Did the recent events disconcertingly change people's views on social issues?

Các sự kiện gần đây có làm thay đổi quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội không?

Her disconcertingly loud laughter disrupted the class discussion.

Tiếng cười to ồn gây gián đoạn bài thảo luận của lớp.

The lack of eye contact made him disconcertingly uncomfortable during the interview.

Sự thiếu liên hệ mắt khiến anh ấy cảm thấy khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disconcertingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconcertingly

Không có idiom phù hợp