Bản dịch của từ Disconcertingly trong tiếng Việt
Disconcertingly

Disconcertingly (Adverb)
Một cách bối rối; thật khó chịu.
In a disconcerting manner upsettingly.
The news disconcertingly affected the community's trust in local leaders.
Tin tức đã làm ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương.
The report did not disconcertingly highlight the rising crime rates in cities.
Báo cáo không làm nổi bật một cách đáng lo ngại về tỷ lệ tội phạm tăng cao ở các thành phố.
Did the recent events disconcertingly change people's views on social issues?
Các sự kiện gần đây có làm thay đổi quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội không?
Her disconcertingly loud laughter disrupted the class discussion.
Tiếng cười to ồn gây gián đoạn bài thảo luận của lớp.
The lack of eye contact made him disconcertingly uncomfortable during the interview.
Sự thiếu liên hệ mắt khiến anh ấy cảm thấy khó chịu.
Họ từ
Từ "disconcertingly" là trạng từ chỉ trạng thái gây khó chịu, lo lắng hoặc bối rối, thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc hành vi mà khiến người khác cảm thấy không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt về ngữ điệu, nhưng từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, đặc biệt trong nhấn âm giữa hai vùng nói này.
Từ "disconcertingly" xuất phát từ gốc Latin "disconcertare", trong đó "dis-" có nghĩa là "phân tán" và "concertare" có nghĩa là "tập trung". Nguyên thủy, thuật ngữ này mang ý nghĩa là làm rối loạn sự tập trung của ai đó, tạo ra cảm giác lo lắng hoặc bối rối. Ngày nay, "disconcertingly" được sử dụng để mô tả cách thức hoặc tình huống gây ra sự khó chịu, bất an, hoặc mâu thuẫn, vẫn giữ nguyên nét nghĩa ban đầu liên quan đến sự rối loạn hoặc băn khoăn trong cảm xúc.
Từ "disconcertingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên chiếm ưu thế. Tuy vậy, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Nghe khi mô tả cảm xúc bất an hoặc khó chịu trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc các bài viết phân tích tâm lý, nơi mà tác giả muốn nhấn mạnh sự gây rối hoặc làm mất phương hướng cho người khác.