Bản dịch của từ Discountable trong tiếng Việt
Discountable

Discountable (Adjective)
Có khả năng được giảm giá.
Capable of being discounted.
The discountable price attracted many customers to the store.
Giá có thể giảm thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.
The discountable products were marked with a special tag.
Các sản phẩm có thể giảm giá được đánh dấu bằng một thẻ đặc biệt.
She always looks for discountable items during social events.
Cô luôn tìm kiếm những mặt hàng có thể giảm giá trong các sự kiện xã hội.
Từ "discountable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất có thể bị giảm giá hoặc không được tính cho một mục đích nào đó. Trong bối cảnh tài chính, nó thường được sử dụng để mô tả các chi phí hay khoản nợ có thể khấu trừ khi tính toán lợi nhuận. Không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau.
Từ "discountable" có gốc từ tiếng Latin "discountare", trong đó "dis-" biểu thị sự tách biệt và "cuntare" có nghĩa là tính toán hoặc xem xét. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến phương pháp giảm giá hay khấu trừ trong kinh doanh và tài chính, thể hiện tính khả thi trong việc giảm bớt một khoản tiền hoặc giá trị. Ngày nay, "discountable" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thương mại để chỉ các khoản có thể bị giảm giá hoặc không được tính trong tổng chi phí.
Từ "discountable" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thương mại và kinh tế. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bàn luận về giá cả và các chương trình khuyến mãi. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chính sách giá hoặc lợi ích tài chính. "Discountable" thường xuất hiện trong các văn bản thương mại và quảng cáo, khi đề cập đến các mặt hàng có thể được giảm giá.