Bản dịch của từ Discountable trong tiếng Việt

Discountable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discountable (Adjective)

dˈɪskˌaʊntəbl̩
dˈɪskˌaʊntəbl̩
01

Có khả năng được giảm giá.

Capable of being discounted.

Ví dụ

The discountable price attracted many customers to the store.

Giá có thể giảm thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.

The discountable products were marked with a special tag.

Các sản phẩm có thể giảm giá được đánh dấu bằng một thẻ đặc biệt.

She always looks for discountable items during social events.

Cô luôn tìm kiếm những mặt hàng có thể giảm giá trong các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discountable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discountable

Không có idiom phù hợp