Bản dịch của từ Disfavourable trong tiếng Việt
Disfavourable

Disfavourable (Adjective)
Không thuận lợi; không thuận lợi.
Not favourable unfavourable.
Many people find the current social policies disfavourable for low-income families.
Nhiều người thấy các chính sách xã hội hiện tại không có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.
The new law is not disfavourable to workers' rights and benefits.
Luật mới không bất lợi cho quyền lợi và phúc lợi của người lao động.
Are the recent changes in social services disfavourable to the elderly?
Liệu những thay đổi gần đây trong dịch vụ xã hội có bất lợi cho người cao tuổi không?
Từ "disfavourable" (không thuận lợi) được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện không mang lại lợi ích, kết quả tích cực hoặc sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "disfavorable" và phát âm có thể khác đôi chút. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng "disfavourable" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh như kinh doanh, thời tiết hoặc các tình huống ảnh hưởng đến quyết định.
Từ "disfavourable" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với "favourable" từ "favorem" trong tiếng Latin, có nghĩa là ủng hộ hoặc hỗ trợ. Cách sử dụng hiện nay của từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh không có lợi, không ủng hộ. Trong lịch sử, việc kết hợp tiền tố "dis-" với các từ mang tính tích cực nhằm tạo ra những từ mang sắc thái tiêu cực đã trở thành một đặc điểm ngôn ngữ thú vị trong tiếng Anh.
Từ "disfavourable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh thông thường ít đụng đến các tình huống tiêu cực. Trong Đọc và Viết, từ thường xuất hiện trong các bài luận hoặc tài liệu phân tích, nhất là những chủ đề liên quan đến điều kiện bất lợi trong kinh tế, môi trường hoặc xã hội. Từ cũng thường được thấy trong các cuộc thảo luận về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động.