Bản dịch của từ Disfavourable trong tiếng Việt

Disfavourable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfavourable (Adjective)

dɨsfəvˈɔɹəbəl
dɨsfəvˈɔɹəbəl
01

Không thuận lợi; không thuận lợi.

Not favourable unfavourable.

Ví dụ

Many people find the current social policies disfavourable for low-income families.

Nhiều người thấy các chính sách xã hội hiện tại không có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.

The new law is not disfavourable to workers' rights and benefits.

Luật mới không bất lợi cho quyền lợi và phúc lợi của người lao động.

Are the recent changes in social services disfavourable to the elderly?

Liệu những thay đổi gần đây trong dịch vụ xã hội có bất lợi cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disfavourable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfavourable

Không có idiom phù hợp