Bản dịch của từ Disfavourably trong tiếng Việt
Disfavourably
Disfavourably (Adverb)
Không thuận lợi; một cách bất lợi.
Not favourably unfavourably.
Many people view social media disfavourably due to privacy concerns.
Nhiều người nhìn nhận mạng xã hội một cách không thuận lợi vì lo ngại về quyền riêng tư.
The study does not show that social interactions affect people disfavourably.
Nghiên cứu không cho thấy rằng các tương tác xã hội ảnh hưởng đến mọi người một cách không thuận lợi.
Do you think social policies are implemented disfavourably in our community?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách xã hội được thực hiện một cách không thuận lợi trong cộng đồng của chúng ta không?