Bản dịch của từ Disfavourably trong tiếng Việt
Disfavourably

Disfavourably (Adverb)
Không thuận lợi; một cách bất lợi.
Not favourably unfavourably.
Many people view social media disfavourably due to privacy concerns.
Nhiều người nhìn nhận mạng xã hội một cách không thuận lợi vì lo ngại về quyền riêng tư.
The study does not show that social interactions affect people disfavourably.
Nghiên cứu không cho thấy rằng các tương tác xã hội ảnh hưởng đến mọi người một cách không thuận lợi.
Do you think social policies are implemented disfavourably in our community?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách xã hội được thực hiện một cách không thuận lợi trong cộng đồng của chúng ta không?
"Disfavourably" là trạng từ, diễn tả một cách hành xử hoặc thái độ không thuận lợi, bị đánh giá thấp hoặc không được ưa chuộng. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và những tình huống mang tính chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "disfavourably" được dùng mà không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Mỹ; tại đây, "unfavorably" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm sắc và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "disfavourably" có gốc từ động từ Latinh "favorem", có nghĩa là ủng hộ hoặc yêu thích. Tiếp tiền tố "dis-" trong tiếng Latin thể hiện nghĩa phủ định. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa hiện tại của "disfavourably" là không được ủng hộ hoặc không thuận lợi. Theo lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa để mô tả sự thiếu thiện cảm hoặc sự đánh giá tiêu cực đối với một sự kiện hoặc cá nhân, phản ánh rõ nét ý nghĩa của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "disfavourably" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đánh giá tiêu cực hoặc ý kiến không thuận lợi về một đối tượng nào đó. Thông thường, từ này có thể thấy trong các bài luận phân tích, bình luận và các cuộc thảo luận liên quan đến quan điểm cá nhân hoặc xã hội về các vấn đề như chính trị, văn hóa hoặc môi trường.