Bản dịch của từ Unfavourably trong tiếng Việt
Unfavourably
Unfavourably (Adverb)
Many people view social media unfavourably due to privacy concerns.
Nhiều người nhìn nhận mạng xã hội một cách không tích cực vì lo ngại về quyền riêng tư.
The community did not respond unfavourably to the new social program.
Cộng đồng đã không phản ứng tiêu cực với chương trình xã hội mới.
Do you think the government is viewed unfavourably by the youth?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ bị giới trẻ nhìn nhận một cách không tích cực không?
Gây bất lợi cho ai đó hoặc điều gì đó.
To the disadvantage of someone or something.
The new policy affects low-income families unfavourably in our community.
Chính sách mới ảnh hưởng bất lợi đến các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not view the changes unfavourably at the town hall meeting.
Nhiều người không nhìn nhận những thay đổi một cách bất lợi trong cuộc họp hội đồng thành phố.
Does the report suggest that immigrants are treated unfavourably in society?
Báo cáo có đề xuất rằng người nhập cư bị đối xử bất lợi trong xã hội không?
Từ "unfavourably" là trạng từ chỉ sự tiêu cực, dùng để mô tả điều gì đó xảy ra hoặc được xem xét một cách không thuận lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, "unfavorably" là phiên bản tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở cách phát âm, với trọng âm có thể có sự thay đổi. Cả hai hình thức đều được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự phê phán hoặc đánh giá không tích cực.
Từ "unfavourably" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và danh từ "favour" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "tính tốt đẹp". Trong quá trình phát triển, từ "favour" đã trở thành biểu hiện của sự thiện cảm, trong khi tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Do đó, "unfavourably" mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái không được ủng hộ hoặc ở trong điều kiện xấu, phản ánh sự tương phản với khái niệm tích cực ban đầu.
Từ "unfavourably" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm, đánh giá một tình huống hay so sánh. Tần suất sử dụng của nó có thể được xem là trung bình do tính chất cụ thể của từ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, nơi mà tác động tiêu cực của một yếu tố đến một kết quả được bàn luận, như trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp