Bản dịch của từ Disgruntled trong tiếng Việt
Disgruntled

Disgruntled (Adjective)
Tức giận hoặc không hài lòng.
Angry or dissatisfied.
Many disgruntled workers protested outside the office last Monday.
Nhiều công nhân không hài lòng đã biểu tình bên ngoài văn phòng hôm thứ Hai.
The disgruntled residents did not attend the town hall meeting.
Các cư dân không hài lòng đã không tham dự cuộc họp thị trấn.
Are the disgruntled citizens planning to vote in the upcoming election?
Các công dân không hài lòng có kế hoạch bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới không?
The disgruntled employees demanded a pay raise.
Các nhân viên bất mãn đòi tăng lương.
She was not in a good mood and seemed disgruntled.
Cô ấy không trong tâm trạng tốt và dường như bất mãn.
Họ từ
Từ "disgruntled" có nghĩa là không hài lòng, thường bày tỏ sự bất mãn hoặc châm biếm đối với một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng của cá nhân hoặc nhóm người cảm thấy không được đối xử công bằng hoặc không đạt được mong đợi. Trong cả tiếng Anh British và American, "disgruntled" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "disgruntled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruntle", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Tiền tố "dis-" được thêm vào để tạo thành nghĩa trái ngược, ám chỉ trạng thái không hài lòng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, từ này phản ánh tâm trạng bất mãn hoặc không thỏa mãn, thể hiện sự không hài lòng với tình huống hoặc người khác, gắn liền với cảm giác châm biếm hay sự thất vọng.
Từ "disgruntled" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ngôn ngữ đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh văn chương hoặc bài báo thông báo về sự không hài lòng, chẳng hạn như trong môi trường làm việc hoặc các cuộc biểu tình xã hội. "Disgruntled" thường được sử dụng để mô tả tâm trạng của những cá nhân không hài lòng với một tình huống cụ thể hay sự phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp