Bản dịch của từ Dishwater trong tiếng Việt

Dishwater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishwater (Noun)

dˈɪʃwɑtəɹ
dˈɪʃwɑtəɹ
01

Nước bẩn trong đó bát đĩa đã được rửa sạch.

Dirty water in which dishes have been washed.

Ví dụ

The sink was full of dirty dishwater.

Bồn rửa chén đầy nước dơ.

I always wear gloves to avoid touching the dishwater.

Tôi luôn đeo găng tay để tránh chạm vào nước dơ.

Did you accidentally spill the dishwater on the floor?

Bạn đã vô tình làm đổ nước dơ lên sàn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dishwater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishwater

Không có idiom phù hợp