Bản dịch của từ Dishwater trong tiếng Việt
Dishwater
Dishwater (Noun)
Nước bẩn trong đó bát đĩa đã được rửa sạch.
Dirty water in which dishes have been washed.
The sink was full of dirty dishwater.
Bồn rửa chén đầy nước dơ.
I always wear gloves to avoid touching the dishwater.
Tôi luôn đeo găng tay để tránh chạm vào nước dơ.
Did you accidentally spill the dishwater on the floor?
Bạn đã vô tình làm đổ nước dơ lên sàn chưa?
"Dishwater" là danh từ chỉ nước bẩn thu được từ quá trình rửa chén bát, thường chứa dầu mỡ và mảnh vụn thực phẩm. Từ này không có biến thể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "dishwater" cũng có thể được sử dụng trong thành ngữ như "dishwater dull", ám chỉ điều gì đó tẻ nhạt. Khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và ngữ cảnh sử dụng từ này.
Từ "dishwater" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ "dish" (bát đĩa) và "water" (nước). Nguồn gốc của nó có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "disch", nghĩa là bát đĩa. Ban đầu, "dishwater" chỉ nước dùng để rửa bát, phản ánh chức năng thực tế của nó. Qua thời gian, từ này dần được sử dụng để chỉ tình trạng bẩn thỉu hoặc không hấp dẫn, cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "dishwater" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh chủ đề về chế biến thực phẩm hoặc công việc nhà. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ nước rửa chén bát, gắn liền với sinh hoạt gia đình. Sự sử dụng hạn chế ở IELTS có thể do từ này mang tính chất cụ thể, ít phổ biến trong giao tiếp học thuật hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp