Bản dịch của từ Disorganized trong tiếng Việt

Disorganized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorganized (Adjective)

dɪsˈɔɹgənaɪzd
dɪsˈɔɹgənaɪzd
01

Không được lập kế hoạch và kiểm soát đúng cách.

Not properly planned and controlled.

Ví dụ

Her disorganized notes made it difficult to study efficiently.

Ghi chú lộn xộn của cô ấy làm cho việc học hiệu quả trở nên khó khăn.

The disorganized event caused confusion among the attendees.

Sự kiện lộn xộn gây ra sự lúng túng cho người tham dự.

Is it possible to achieve success with a disorganized approach?

Có thể đạt được thành công với cách tiếp cận lộn xộn không?

Dạng tính từ của Disorganized (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disorganized

Vô tổ chức

More disorganized

Lộn xộn hơn

Most disorganized

Hầu hết các tổ chức

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disorganized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] It has such a complicated and plot that even the most loyal fans of the Harry Potter world would just ask themselves: “What just happened [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, inconsistent and these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite wizard world on the big screen [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Disorganized

Không có idiom phù hợp