Bản dịch của từ Disorganized trong tiếng Việt
Disorganized

Disorganized (Adjective)
Không được lập kế hoạch và kiểm soát đúng cách.
Not properly planned and controlled.
Her disorganized notes made it difficult to study efficiently.
Ghi chú lộn xộn của cô ấy làm cho việc học hiệu quả trở nên khó khăn.
The disorganized event caused confusion among the attendees.
Sự kiện lộn xộn gây ra sự lúng túng cho người tham dự.
Is it possible to achieve success with a disorganized approach?
Có thể đạt được thành công với cách tiếp cận lộn xộn không?
Dạng tính từ của Disorganized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disorganized Vô tổ chức | More disorganized Lộn xộn hơn | Most disorganized Hầu hết các tổ chức |
Họ từ
Từ "disorganized" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu sự tổ chức, phân bố hoặc cấu trúc rõ ràng, thường phản ánh tình trạng hỗn độn hoặc kém hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm đồng nhất. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disorganized" có thể đề cập đến sự thiếu tổ chức cả về tinh thần lẫn vật chất, gây khó khăn trong việc quản lý tài nguyên hoặc thời gian.
Từ "disorganized" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" và gốc từ "organize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "organizzare", nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức. Tiền tố "dis-" thể hiện ý nghĩa phủ định, tạo thành tính từ chỉ trạng thái thiếu tổ chức. Sự phát triển của từ này, từ hình thức tổ chức ổn định đến tình trạng hỗn loạn, phản ánh sự chuyển biến trong một hệ thống, dẫn đến ý nghĩa ngược lại của tổ chức hiện tại.
Từ "disorganized" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, nơi mà người thí sinh mô tả tình huống hoặc cấu trúc không có hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và tổ chức để chỉ trạng thái thiếu trật tự hoặc kế hoạch cụ thể, diễn ra trong các tình huống như sắp xếp công việc hoặc chuẩn bị sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

