Bản dịch của từ Displeasingly trong tiếng Việt

Displeasingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displeasingly (Adverb)

dɨsplˈeɪzɨŋli
dɨsplˈeɪzɨŋli
01

Một cách khó chịu.

In a displeasing manner.

Ví dụ

The politician spoke displeasingly about the new social policy changes.

Chính trị gia nói một cách không dễ chịu về các thay đổi chính sách xã hội mới.

Many citizens do not express their opinions displeasingly at public meetings.

Nhiều công dân không bày tỏ ý kiến của họ một cách không dễ chịu tại các cuộc họp công.

Did the community respond displeasingly to the proposed social initiatives?

Cộng đồng có phản ứng không dễ chịu với các sáng kiến xã hội được đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/displeasingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Displeasingly

Không có idiom phù hợp