Bản dịch của từ Disproportional trong tiếng Việt
Disproportional

Disproportional (Adjective)
Không cân xứng.
The disproportional distribution of wealth in society is concerning.
Sự phân phối không cân đối của tài sản trong xã hội đáng lo ngại.
Disproportional access to education can hinder social mobility for many.
Việc tiếp cận giáo dục không cân đối có thể ngăn chặn sự di chuyển xã hội cho nhiều người.
Disproportional representation of certain groups can lead to discrimination.
Sự đại diện không cân đối của một số nhóm có thể dẫn đến phân biệt đối xử.
"Disproportional" là một tính từ mô tả tình trạng không tương xứng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích số liệu hoặc nghiên cứu xã hội. Từ này có thể được thay thế bằng "disproportionate", từ vựng phổ biến hơn, cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hầu như tương tự. Từ này thường được dùng để chỉ sự không công bằng hoặc không đồng đều trong phân phối hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
Từ "disproportional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "proportio", nghĩa là "tỷ lệ". Tiền tố "dis-" được thêm vào để chỉ sự thiếu hụt hoặc không hợp lý trong mối quan hệ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự không tương xứng trong các quan hệ số liệu, tỷ lệ. Ngày nay, "disproportional" thường được sử dụng để chỉ sự không công bằng hoặc không cân đối trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và phân bổ tài nguyên.
Từ "disproportional" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo nghiên cứu hoặc phân tích về xã hội học, kinh tế và các vấn đề chính trị, nơi tính không tương xứng được đề cập. Từ "disproportional" thường được sử dụng để mô tả sự phân bổ không đều hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa các yếu tố hoặc nhóm trong các lĩnh vực như tài chính, dân số và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp