Bản dịch của từ Disproportional trong tiếng Việt
Disproportional
Adjective
Disproportional (Adjective)
dˌɪspɹəpˈoʊɹʃənl̩
dˌɪspɹəpˈoʊɹʃənl̩
01
Không cân xứng
Ví dụ
The disproportional distribution of wealth in society is concerning.
Sự phân phối không cân đối của tài sản trong xã hội đáng lo ngại.
Disproportional access to education can hinder social mobility for many.
Việc tiếp cận giáo dục không cân đối có thể ngăn chặn sự di chuyển xã hội cho nhiều người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disproportional
Không có idiom phù hợp