Bản dịch của từ Disproportionate trong tiếng Việt
Disproportionate
Disproportionate (Adjective)
Không cân xứng.
Out of proportion.
The disproportionate distribution of wealth leads to social inequality.
Sự phân phối không cân đối của tài sản dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
There is a disproportionate number of men in leadership positions.
Có một số lượng nam giới không cân đối trong các vị trí lãnh đạo.
Không tương xứng.
Not proportionate.
The wealth gap is disproportionate in many societies.
Khoảng cách giàu nghèo không cân xứng trong nhiều xã hội.
Disproportionate access to education leads to inequality in opportunities.
Việc truy cập giáo dục không cân xứng dẫn đến bất bình đẳng trong cơ hội.
Kết hợp từ của Disproportionate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hugely disproportionate Rất không cân xứng | The wealth gap in society is hugely disproportionate. Sự khác biệt về tài sản trong xã hội rất không cân đối. |
Grossly disproportionate Quá mức không cân đối | The wealth gap in the city is grossly disproportionate. Sự chênh lệch về tài sản ở thành phố là quá lớn. |
Quite disproportionate Khá không cân đối | The gap in income between the rich and poor is quite disproportionate. Sự chênh lệch về thu nhập giữa người giàu và người nghèo rất không cân xứng. |
Vastly disproportionate Quá mức không cân đối | The wealth gap between the rich and the poor is vastly disproportionate. Sự khác biệt về tài sản giữa người giàu và người nghèo rất không cân xứng. |
Wholly (law disproportionate Hoàn toàn không cân đối | The law was wholly disproportionate to the crime committed. Luật pháp hoàn toàn không xứng đáng với tội phạm đã phạm. |
Disproportionate (Verb)
(hóa học) sự mất cân đối.
In the experiment, the chemical compound disproportionately transformed into two products.
Trong thí nghiệm, hợp chất hóa học bị phân hủy thành hai sản phẩm.
The reaction disproportionated rapidly, surprising the researchers with its speed.
Phản ứng phân hủy nhanh chóng, làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu với tốc độ của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp