Bản dịch của từ Disproportionation trong tiếng Việt
Disproportionation
Noun [U/C]
Disproportionation (Noun)
dˌɪspɹəpˌoʊɹʃənˈeiʃn̩
dˌɪspɹəpˌoʊɹʃənˈeiʃn̩
Ví dụ
The disproportionation of wealth in society leads to inequality.
Sự không cân đối của tài sản trong xã hội dẫn đến bất bình đẳng.
The disproportionation of opportunities affects social mobility significantly.
Sự không cân đối của cơ hội ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disproportionation
Không có idiom phù hợp