Bản dịch của từ Disproportionation trong tiếng Việt
Disproportionation
Disproportionation (Noun)
The disproportionation of wealth in society leads to inequality.
Sự không cân đối của tài sản trong xã hội dẫn đến bất bình đẳng.
The disproportionation of opportunities affects social mobility significantly.
Sự không cân đối của cơ hội ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội đáng kể.
The disproportionation of resources can lead to social unrest and tension.
Sự không cân đối của tài nguyên có thể dẫn đến bất ổn và căng thẳng xã hội.
Từ "disproportionation" được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình trong đó một chất hóa học phân hủy thành hai hoặc nhiều sản phẩm có tỉ lệ khác nhau về số lượng nguyên tử hoặc trạng thái oxy hóa. Thuật ngữ này thường gặp trong các phản ứng oxi hóa-khử. Mặc dù dạng viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu nằm trong lĩnh vực hóa học, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "disproportionation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và "proportio" có nghĩa là "tỷ lệ". Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh hóa học vào thế kỷ 19, chỉ quá trình phân tách một chất thành hai phần với các tỷ lệ khác nhau. Sự kết hợp giữa các yếu tố "không" và "tỷ lệ" phản ánh bản chất của quá trình trong đó các chất tham gia không giữ sự cân bằng về mặt tỷ lệ, dẫn đến các sản phẩm khác nhau.
Từ "disproportionation" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên môn của nó liên quan đến hóa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "disproportionation" thường được dùng để mô tả phản ứng hóa học trong đó một chất bị oxy hóa và khử một cách không tỷ lệ, thường xuất hiện trong các nghiên cứu hóa lý hoặc tài liệu chuyên ngành.