Bản dịch của từ Disputatious trong tiếng Việt
Disputatious
Disputatious (Adjective)
Thích tranh cãi nảy lửa.
Fond of having heated arguments.
She is known for being disputatious during debates.
Cô ấy được biết đến với sự hay tranh cãi trong các cuộc tranh luận.
He tries to avoid being disputatious when discussing sensitive topics.
Anh ấy cố gắng tránh việc tranh cãi khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Are you naturally disputatious or do you prefer peaceful discussions?
Bạn có tính cách hay tranh cãi tự nhiên hay bạn thích thảo luận hòa bình?
Dạng tính từ của Disputatious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disputatious Tranh cãi | More disputatious Tranh cãi nhiều hơn | Most disputatious Tranh cãi lớn nhất |
Họ từ
Từ "disputatious" là tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là có tính hay tranh cãi hoặc thích gây sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tình huống dẫn đến tranh luận hoặc mâu thuẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disputatious" không có sự khác biệt đáng chú ý về chính tả hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận chính thức hơn.
Từ "disputatious" bắt nguồn từ tiếng Latin "disputare", có nghĩa là "tranh cãi" hay "thảo luận". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "disputacie", trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "disputatious" đề cập đến tính cách hay xu hướng thích tranh cãi hoặc gây mâu thuẫn, phản ánh rõ nét di sản của bản chất tranh luận từ gốc rễ ngôn ngữ.
Từ "disputatious" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn liên quan đến các tranh luận, lý luận hoặc phân tích văn bản, nhưng không phải là thuật ngữ thường gặp. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "disputatious" thường được sử dụng để mô tả những người thích tranh cãi hoặc thường xuyên gây ra xung đột trong các cuộc thảo luận, đánh dấu đặc điểm cá nhân của một số cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp