Bản dịch của từ Disremember trong tiếng Việt

Disremember

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disremember (Verb)

dɪsɹɪmˈɛmbəɹ
dɪsɹɪmˈɛmbəɹ
01

Không nhớ nổi.

Fail to remember.

Ví dụ

Many people disremember important social events, like family reunions.

Nhiều người quên những sự kiện xã hội quan trọng, như họp mặt gia đình.

She does not disremember her friend's birthday party last year.

Cô ấy không quên bữa tiệc sinh nhật của bạn cô ấy năm ngoái.

Why do you disremember the details of our last meeting?

Tại sao bạn lại quên những chi tiết của cuộc họp lần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disremember/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disremember

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.