Bản dịch của từ Disrobe trong tiếng Việt
Disrobe

Disrobe (Verb)
Cởi quần áo của một người.
Take off ones clothes.
During the traditional ceremony, the bride disrobed before entering the water.
Trong lễ truyền thống, cô dâu cởi quần áo trước khi vào nước.
The yoga instructor asked the students to disrobe before starting the class.
Hướng dẫn viên yoga yêu cầu học viên cởi quần áo trước khi bắt đầu lớp học.
In some cultures, it is customary to disrobe before entering a sauna.
Ở một số văn hóa, việc cởi quần áo trước khi vào phòng xông hơi là phong tục.
Dạng động từ của Disrobe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrobe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrobed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrobed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrobes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrobing |
Họ từ
Từ "disrobe" có nghĩa là tháo bỏ hoặc cởi bỏ trang phục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt hành động không mặc đồ. Từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "disrobe" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ "undress" nhiều hơn. Từ "disrobe" thường ít phổ biến hơn và mang tính chất trang trọng hơn.
Từ "disrobe" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "dis-" mang nghĩa "không" và "robare" có nghĩa là "mặc đồ". Sự kết hợp này diễn tả hành động loại bỏ trang phục. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cởi áo quần, thường trong bối cảnh cá nhân hoặc nghi thức. Hiện nay, "disrobe" vẫn duy trì nghĩa ban đầu, phản ánh sự liên kết với việc tháo bỏ lớp vỏ bọc của cơ thể.
Từ "disrobe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thời trang, nghệ thuật hoặc văn học. Ngoài ra, "disrobe" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động cởi bỏ quần áo, thường liên quan đến việc thể hiện hoặc khám phá bản thân trong nghệ thuật và văn hóa. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp