Bản dịch của từ Disrobe trong tiếng Việt

Disrobe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrobe (Verb)

dɪsɹˈoʊb
dɪsɹˈoʊb
01

Cởi quần áo của một người.

Take off ones clothes.

Ví dụ

During the traditional ceremony, the bride disrobed before entering the water.

Trong lễ truyền thống, cô dâu cởi quần áo trước khi vào nước.

The yoga instructor asked the students to disrobe before starting the class.

Hướng dẫn viên yoga yêu cầu học viên cởi quần áo trước khi bắt đầu lớp học.

In some cultures, it is customary to disrobe before entering a sauna.

Ở một số văn hóa, việc cởi quần áo trước khi vào phòng xông hơi là phong tục.

Dạng động từ của Disrobe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disrobe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disrobed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disrobed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disrobes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disrobing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disrobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disrobe

Không có idiom phù hợp