Bản dịch của từ Disrobing trong tiếng Việt
Disrobing

Disrobing (Verb)
Cởi quần áo của một người.
Take off ones clothes.
She is disrobing for the art class demonstration this Saturday.
Cô ấy đang cởi bỏ quần áo cho buổi biểu diễn nghệ thuật thứ Bảy này.
He is not disrobing in front of his friends at the party.
Anh ấy không cởi bỏ quần áo trước bạn bè tại bữa tiệc.
Is she disrobing for the fashion show next week?
Cô ấy có đang cởi bỏ quần áo cho buổi trình diễn thời trang tuần tới không?
Dạng động từ của Disrobing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrobe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrobed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrobed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrobes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrobing |
Họ từ
Từ "disrobing" có nghĩa là hành động hoặc quá trình cởi bỏ quần áo, thường liên quan đến việc chuẩn bị cho một sự kiện nhất định hoặc một tình huống riêng tư. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và cùng một nghĩa. Tuy nhiên, do ngữ cảnh văn hóa và xã hội khác nhau, mức độ sử dụng từ này có thể thay đổi. Ở một số nền văn hóa, việc disrobing có thể được xem là bình thường, trong khi ở những nền văn hóa khác, đó có thể là hành động rất nhạy cảm.
Từ "disrobing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "disrobare", có nghĩa là "cởi bỏ". Trong đó, tiền tố "dis-" thể hiện hành động tách rời hoặc loại bỏ, trong khi "robare" có nguồn gốc từ "rauba", nghĩa là "bộ trang phục". Tiến hóa qua thời gian, "disrobing" hiện nay chỉ hành động cởi bỏ quần áo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và biểu diễn, thể hiện sự giải phóng hoặc chuyển biến về thể xác và tinh thần.
Từ "disrobing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động cởi bỏ trang phục, thường liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc thể hiện tính biểu tượng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về cơ thể người hoặc phương pháp chăm sóc sức khỏe. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong văn chương hay phân tích tâm lý.