Bản dịch của từ Disses trong tiếng Việt
Disses

Disses (Noun)
Số nhiều của diss.
Plural of diss.
Many disses were exchanged during the heated social media debate.
Nhiều lời châm chọc đã được trao đổi trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
The disses in the comments were not constructive at all.
Những lời châm chọc trong các bình luận hoàn toàn không mang tính xây dựng.
Why are so many disses appearing on TikTok lately?
Tại sao nhiều lời châm chọc lại xuất hiện trên TikTok gần đây?
Họ từ
Từ "disses" là dạng số nhiều của từ "diss", một thuật ngữ trong tiếng lóng, có nguồn gốc từ động từ "disrespect", nghĩa là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc châm biếm ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop và giao tiếp không chính thức. Ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn, nhưng ý nghĩa tương đương vẫn được hiểu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết, nhưng ngữ cảnh và phổ biến có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "disses" là một hình thức của động từ "disrespect", bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", và r кормеш ььествовать từ "respect", vốn xuất phát từ Latin "respectus", nghĩa là "sự chú ý". Tương đối với lịch sử ngôn ngữ, "diss" xuất hiện trong văn hóa hip-hop vào những năm 1980 như một thuật ngữ để chỉ sự xúc phạm hoặc coi thường. Thời điểm hiện tại, "disses" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng.
Từ "disses" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, từ này không thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hay chuyên ngành. Tuy nhiên, "disses" thường được gặp trong ngôn ngữ thân mật, đặc biệt là trong văn hóa âm nhạc như hip-hop, nơi nó chỉ sự chỉ trích hoặc mỉa mai đối phương. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và trong các tác phẩm văn hóa trẻ.