Bản dịch của từ Disses trong tiếng Việt

Disses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disses (Noun)

dˈaɪsəz
dˈaɪsəz
01

Số nhiều của diss.

Plural of diss.

Ví dụ

Many disses were exchanged during the heated social media debate.

Nhiều lời châm chọc đã được trao đổi trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

The disses in the comments were not constructive at all.

Những lời châm chọc trong các bình luận hoàn toàn không mang tính xây dựng.

Why are so many disses appearing on TikTok lately?

Tại sao nhiều lời châm chọc lại xuất hiện trên TikTok gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disses

Không có idiom phù hợp