Bản dịch của từ Dissevering trong tiếng Việt
Dissevering

Dissevering (Verb)
Để cắt đứt hoặc tách thành các phần.
To sever or separate into parts.
Dissevering friendships can lead to loneliness in social situations.
Việc chia cắt tình bạn có thể dẫn đến sự cô đơn trong xã hội.
They are not dissevering their ties with the community.
Họ không cắt đứt mối quan hệ với cộng đồng.
Is dissevering relationships common among teenagers today?
Việc cắt đứt mối quan hệ có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "dissevering" có nguồn gốc từ động từ "dissever", có nghĩa là tách rời hoặc phân chia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ sự cắt đứt mối quan hệ hoặc kết nối giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, "dissever" lại ít phổ biến hơn so với các đồng nghĩa như "separate" hoặc "divorce". Việc sử dụng từ trong cả hai phương ngữ đều mang tính trang trọng và thường gặp trong văn bản học thuật.
Từ "dissevering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dissecare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "chia tách". Được cấu thành từ tiền tố "dis-" diễn tả hành động chia rẽ và gốc từ "secare" có nghĩa là "cắt", từ này phản ánh ý nghĩa vật lý liên quan đến việc tách rời hoặc phân cách. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dissevering" thường ám chỉ việc phân chia một cách triệt để, mang tính tách biệt, phù hợp với nguồn gốc từ nguyên của nó.
Từ "dissevering" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi chủ đề ít liên quan đến ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự phân chia hoặc tách biệt, thường trong lĩnh vực triết học hoặc văn học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chia rẽ hoặc phá vỡ mối liên hệ giữa các yếu tố.