Bản dịch của từ Dissevering trong tiếng Việt

Dissevering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissevering (Verb)

dɨsˈɛvɚɨŋ
dɨsˈɛvɚɨŋ
01

Để cắt đứt hoặc tách thành các phần.

To sever or separate into parts.

Ví dụ

Dissevering friendships can lead to loneliness in social situations.

Việc chia cắt tình bạn có thể dẫn đến sự cô đơn trong xã hội.

They are not dissevering their ties with the community.

Họ không cắt đứt mối quan hệ với cộng đồng.

Is dissevering relationships common among teenagers today?

Việc cắt đứt mối quan hệ có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissevering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissevering

Không có idiom phù hợp