Bản dịch của từ Dissociable trong tiếng Việt

Dissociable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissociable (Adjective)

dɪsˈoʊʃiəbl
dɪsˈoʊʃiəbl
01

Có khả năng phân ly; có thể tách rời.

Able to be dissociated separable.

Ví dụ

Friendship and business are dissociable in many professional environments.

Tình bạn và công việc có thể tách rời trong nhiều môi trường chuyên nghiệp.

Personal feelings are not dissociable from professional relationships.

Cảm xúc cá nhân không thể tách rời khỏi mối quan hệ chuyên nghiệp.

Are personal and professional lives truly dissociable in today's society?

Liệu cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp có thể tách rời trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissociable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissociable

Không có idiom phù hợp