Bản dịch của từ Dissociable trong tiếng Việt
Dissociable
Dissociable (Adjective)
Có khả năng phân ly; có thể tách rời.
Able to be dissociated separable.
Friendship and business are dissociable in many professional environments.
Tình bạn và công việc có thể tách rời trong nhiều môi trường chuyên nghiệp.
Personal feelings are not dissociable from professional relationships.
Cảm xúc cá nhân không thể tách rời khỏi mối quan hệ chuyên nghiệp.
Are personal and professional lives truly dissociable in today's society?
Liệu cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp có thể tách rời trong xã hội hôm nay không?
Từ "dissociable" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "dissociate", có nghĩa là có thể tách rời hoặc phân ly. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "dissociable" thường chỉ những trạng thái hoặc yếu tố có thể được tách ra để phân tích riêng biệt. Từ này không có sự khác biệt ý nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, nó ít phổ biến và thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "dissociable" xuất phát từ nguyên tố Latin "dissociabilis", trong đó "dissociare" có nghĩa là "phân tách" và tiền tố "dis-" biểu thị sự tách biệt. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "dissociable" được sử dụng để chỉ khả năng tách rời, đặc biệt trong các ngữ cảnh tâm lý học và khoa học, phản ánh sự phân biệt giữa các yếu tố hoặc khía cạnh trong một toàn thể.
Từ "dissociable" thể hiện tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học và triết học, đặc biệt khi thảo luận về khái niệm phân tách hoặc không thể liên kết giữa các yếu tố khác nhau. Một số trường hợp phổ biến có thể thấy là trong nghiên cứu tâm lý, nơi mà các khái niệm hay cảm xúc bị tách biệt được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp