Bản dịch của từ Separable trong tiếng Việt
Separable
Separable (Adjective)
Có thể tách hoặc xử lý riêng.
Able to be separated or treated separately.
Some topics in IELTS writing are not separable from each other.
Một số chủ đề trong viết IELTS không thể phân chia ra khỏi nhau.
It's important to understand when ideas are separable in IELTS speaking.
Quan trọng hiểu khi nào ý tưởng có thể phân chia trong nói IELTS.
Are vocabulary and grammar always separable in IELTS writing tasks?
Từ vựng và ngữ pháp có luôn có thể phân chia trong bài viết IELTS không?
The teacher explained that 'understand' is a separable verb.
Giáo viên giải thích rằng 'understand' là một động từ có thể phân cách.
Some students find separable verbs confusing in IELTS writing tasks.
Một số học sinh thấy động từ có thể phân cách làm họ bối rối trong các bài viết IELTS.
Do you know if 'look for' is a separable verb in English?
Bạn có biết liệu 'look for' có phải là một động từ có thể phân cách trong tiếng Anh không?
Kết hợp từ của Separable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely separable Hoàn toàn phân tách | She believes social media and real-life interactions are completely separable. Cô ấy tin rằng truyền thông xã hội và giao tiếp trong đời thực hoàn toàn có thể tách biệt. |
Readily separable Dễ dàng phân biệt | The social group was readily separable due to conflicting ideologies. Nhóm xã hội dễ phân chia do các ý kiến trái ngược. |
Entirely separable Hoàn toàn phân biệt | Their opinions on the matter are entirely separable. Ý kiến của họ về vấn đề đó hoàn toàn có thể tách rời. |
Easily separable Dễ tách rời | The benefits of volunteering are easily separable from the drawbacks. Những lợi ích của việc tình nguyện dễ dàng phân biệt khỏi nhược điểm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp