Bản dịch của từ Prefix trong tiếng Việt
Prefix
Prefix (Noun)
Dạng danh từ của Prefix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prefix | Prefixes |
Prefix (Verb)
Thêm (thứ gì đó) vào đầu làm tiền tố hoặc phần giới thiệu.
Add (something) at the beginning as a prefix or introduction.
She decided to prefix her speech with a personal story.
Cô ấy quyết định thêm vào bài phát biểu của mình một câu chuyện cá nhân.
The article was prefixed with a quote from a famous author.
Bài báo đã được thêm vào một đoạn trích từ một tác giả nổi tiếng.
The event will be prefixed by a short video presentation.
Sự kiện sẽ được bắt đầu bằng một bản trình bày video ngắn.
Họ từ
Tiền tố (prefix) là một thành phần ngữ âm được thêm vào đầu một từ gốc, nhằm tạo ra từ mới hoặc thay đổi nghĩa của từ gốc đó. Trong tiếng Anh, tiền tố phổ biến như "un-", "re-", và "dis-" có tác dụng diễn đạt các ý nghĩa như phủ định, lặp lại hoặc đối lập. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở tiền tố thường không rõ ràng; tuy nhiên, một số cụm từ có thể biến đổi cách sử dụng.
Từ "prefix" xuất phát từ tiếng Latin "praefixus", được tạo thành từ "prae-" (trước) và "figere" (đặt, gắn). Tiền tố này ban đầu được dùng để chỉ các phần tử được thêm vào đầu một từ nhằm thay đổi nghĩa hoặc chức năng của nó. Trong ngữ pháp hiện đại, "prefix" nhấn mạnh vai trò của các tiền tố trong ngôn ngữ, cho phép cấu trúc từ ngữ phức tạp và mở rộng vốn từ, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "prefix" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường phải xử lý các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phức tạp. Ngoài ra, "prefix" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục ngôn ngữ, nhất là trong các bài giảng về từ vựng và ngữ pháp, nhằm giúp người học hiểu rõ hơn về cách hình thành từ để mở rộng vốn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp