Bản dịch của từ Prefix trong tiếng Việt

Prefix

Noun [U/C] Verb

Prefix (Noun)

pɹˈifɪks
pɹˈifɪksn
01

Một từ, chữ cái hoặc số được đặt trước một từ khác.

A word, letter, or number placed before another.

Ví dụ

Mr.

Ông

Dr.

Tiến sĩ

Ms.

Dạng danh từ của Prefix (Noun)

SingularPlural

Prefix

Prefixes

Prefix (Verb)

pɹˈifɪks
pɹˈifɪksn
01

Thêm (thứ gì đó) vào đầu làm tiền tố hoặc phần giới thiệu.

Add (something) at the beginning as a prefix or introduction.

Ví dụ

She decided to prefix her speech with a personal story.

Cô ấy quyết định thêm vào bài phát biểu của mình một câu chuyện cá nhân.

The article was prefixed with a quote from a famous author.

Bài báo đã được thêm vào một đoạn trích từ một tác giả nổi tiếng.

The event will be prefixed by a short video presentation.

Sự kiện sẽ được bắt đầu bằng một bản trình bày video ngắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prefix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefix

Không có idiom phù hợp