Bản dịch của từ Dissolvable trong tiếng Việt

Dissolvable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissolvable (Adjective)

dɨsˈɑlvəbəl
dɨsˈɑlvəbəl
01

Có thể hòa tan trong chất lỏng.

Able to be dissolved in a liquid.

Ví dụ

Plastic bags are dissolvable in water after a few hours.

Túi nhựa có thể hòa tan trong nước sau vài giờ.

These materials are not dissolvable in oil or other liquids.

Những vật liệu này không thể hòa tan trong dầu hoặc các chất lỏng khác.

Are all these substances dissolvable in common liquids like water?

Tất cả các chất này có thể hòa tan trong các chất lỏng thông thường như nước không?

Dissolvable (Verb)

dɨsˈɑlvəbəl
dɨsˈɑlvəbəl
01

Có thể hòa tan trong chất lỏng.

Able to be dissolved in a liquid.

Ví dụ

Sugar is dissolvable in water, making sweet drinks easy to prepare.

Đường có thể hòa tan trong nước, làm cho đồ uống ngọt dễ chuẩn bị.

Ice is not dissolvable in oil, which affects cooking methods.

Đá không thể hòa tan trong dầu, điều này ảnh hưởng đến phương pháp nấu ăn.

Is salt dissolvable in vinegar for salad dressing?

Muối có thể hòa tan trong giấm để làm nước sốt salad không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissolvable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissolvable

Không có idiom phù hợp