Bản dịch của từ Dissolvable trong tiếng Việt
Dissolvable

Dissolvable (Adjective)
Có thể hòa tan trong chất lỏng.
Able to be dissolved in a liquid.
Plastic bags are dissolvable in water after a few hours.
Túi nhựa có thể hòa tan trong nước sau vài giờ.
These materials are not dissolvable in oil or other liquids.
Những vật liệu này không thể hòa tan trong dầu hoặc các chất lỏng khác.
Are all these substances dissolvable in common liquids like water?
Tất cả các chất này có thể hòa tan trong các chất lỏng thông thường như nước không?
Dissolvable (Verb)
Có thể hòa tan trong chất lỏng.
Able to be dissolved in a liquid.
Sugar is dissolvable in water, making sweet drinks easy to prepare.
Đường có thể hòa tan trong nước, làm cho đồ uống ngọt dễ chuẩn bị.
Ice is not dissolvable in oil, which affects cooking methods.
Đá không thể hòa tan trong dầu, điều này ảnh hưởng đến phương pháp nấu ăn.
Is salt dissolvable in vinegar for salad dressing?
Muối có thể hòa tan trong giấm để làm nước sốt salad không?
Từ "dissolvable" là một tính từ có nghĩa là có thể tan rã hoặc hòa tan trong một chất lỏng nào đó, thường được sử dụng trong khoa học và công nghiệp hóa chất. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và dược phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "soluble" để diễn đạt ý tương tự, nhưng "dissolvable" có thể ngụ ý tính chất vật lý hơn. Cả hai phiên bản đều ngụ ý khả năng hòa tan của một chất, nhưng "dissolvable" thường nhấn mạnh tính chất có thể dễ dàng bị phân hủy trong môi trường chất lỏng.
Từ "dissolvable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "dissolvere", có nghĩa là "làm tan" hoặc "phân hủy". Từ này được cấu thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc từ "solvere" nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này kể từ thời kỳ Trung Cổ đến nay liên quan đến khả năng của một chất hòa tan trong dung môi, cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và tính chất vật lý trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ "dissolvable" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa học, y tế, và môi trường, để mô tả các chất có khả năng hòa tan trong nước hoặc các dung môi khác. Khả năng tan rã của sản phẩm có thể ảnh hưởng đến tính năng và ứng dụng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp