Bản dịch của từ Dissymmetry trong tiếng Việt
Dissymmetry

Dissymmetry (Noun)
Thiếu tính đối xứng.
Lack of symmetry.
The dissymmetry in wealth distribution affects social stability in many countries.
Sự không đối xứng trong phân phối tài sản ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
There is no dissymmetry in opportunities for education in developed nations.
Không có sự không đối xứng trong cơ hội giáo dục ở các quốc gia phát triển.
Is dissymmetry in job opportunities a major issue in urban areas?
Liệu sự không đối xứng trong cơ hội việc làm có phải là vấn đề lớn ở khu vực đô thị?
Họ từ
Dissymmetry là thuật ngữ chỉ tình trạng không đối xứng, diễn tả sự thiếu cân bằng hoặc tương đồng trong cấu trúc hoặc hình thức. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và nghệ thuật, dissymmetry nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa các phần. Từ này không có biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì vẫn giữ nguyên.
Từ "dissymmetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "dissymmetria", trong đó "dis-" có nghĩa là không, và "symmetria" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symmetria", có nghĩa là tỷ lệ hoặc sự cân xứng. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để miêu tả trạng thái không đều hoặc không cân xứng trong cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "dissymmetry" diễn tả sự thiếu sót trong cân bằng hoặc hình thức, phản ánh rõ sự không đồng nhất trong thiết kế và thiên nhiên.
Từ "dissymmetry" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học và nghiên cứu cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và triết học, để mô tả sự không đối xứng trong các hình dạng, cấu trúc, hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp