Bản dịch của từ Dissymmetry trong tiếng Việt

Dissymmetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissymmetry (Noun)

dɪsˈɪmətɹi
dɪsˈɪmɪtɹi
01

Thiếu tính đối xứng.

Lack of symmetry.

Ví dụ

The dissymmetry in wealth distribution affects social stability in many countries.

Sự không đối xứng trong phân phối tài sản ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.

There is no dissymmetry in opportunities for education in developed nations.

Không có sự không đối xứng trong cơ hội giáo dục ở các quốc gia phát triển.

Is dissymmetry in job opportunities a major issue in urban areas?

Liệu sự không đối xứng trong cơ hội việc làm có phải là vấn đề lớn ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissymmetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissymmetry

Không có idiom phù hợp