Bản dịch của từ Distilled water trong tiếng Việt

Distilled water

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distilled water (Noun Uncountable)

dɪstˈɪld wˈɑtəɹ
dɪstˈɪld wˈɑtəɹ
01

Nước đã loại bỏ tạp chất thông qua quá trình chưng cất.

Water from which impurities have been removed through the process of distillation.

Ví dụ

She always drinks distilled water to stay healthy.

Cô ấy luôn uống nước cất để duy trì sức khỏe.

The company provides distilled water for its employees daily.

Công ty cung cấp nước cất cho nhân viên hàng ngày.

Distilled water is commonly used in scientific experiments.

Nước cất thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distilled water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distilled water

Không có idiom phù hợp