Bản dịch của từ Distilled water trong tiếng Việt
Distilled water

Distilled water (Noun Uncountable)
Nước đã loại bỏ tạp chất thông qua quá trình chưng cất.
Water from which impurities have been removed through the process of distillation.
She always drinks distilled water to stay healthy.
Cô ấy luôn uống nước cất để duy trì sức khỏe.
The company provides distilled water for its employees daily.
Công ty cung cấp nước cất cho nhân viên hàng ngày.
Distilled water is commonly used in scientific experiments.
Nước cất thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.
Nước cất (distilled water) là một loại nước được sản xuất qua quá trình chưng cất, nhằm loại bỏ tạp chất, khoáng chất và tạp chất hữu cơ khỏi nước. Quá trình này bao gồm việc đun sôi nước đến khi hơi nước bay lên, sau đó ngưng tụ lại thành nước. Nước cất thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất thực phẩm và các ứng dụng y tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Nước cất (distilled water) có nguồn gốc từ từ "distillare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "làm cho nhỏ giọt". Quá trình chưng cất nước diễn ra bằng cách đun sôi nước để tạo hơi và sau đó ngưng tụ hơi thành nước, loại bỏ tạp chất. Thuật ngữ này không chỉ ám chỉ phương pháp sản xuất nước tinh khiết mà còn phản ánh tính chất vật lý của nước, cho thấy sự tinh khiết và sự tách biệt khỏi các chất bẩn khác, khẳng định vai trò quan trọng của nước cất trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp.
Nước cất, hay còn gọi là nước distilled, là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Khả năng xuất hiện của cụm từ này liên quan chủ yếu đến các chủ đề khoa học và sức khỏe, khi thảo luận về quy trình lọc và tinh khiết của nước. Ngoài ra, nước cất cũng thường được nhắc đến trong các tình huống thực tiễn như phòng thí nghiệm, y học và công nghiệp, nơi việc đảm bảo độ tinh khiết của nước là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp