Bản dịch của từ Distillery trong tiếng Việt
Distillery
Distillery (Noun)
Nơi sản xuất rượu mạnh.
A place where spirits are manufactured.
The local distillery produces 500 bottles of whiskey every month.
Nhà máy chưng cất địa phương sản xuất 500 chai rượu whiskey mỗi tháng.
The distillery does not allow visitors during the fermentation process.
Nhà máy chưng cất không cho phép khách tham quan trong quá trình lên men.
Is the distillery open for tours next weekend?
Nhà máy chưng cất có mở cửa tham quan vào cuối tuần tới không?
Dạng danh từ của Distillery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distillery | Distilleries |
Họ từ
Khái niệm "distillery" chỉ nhà máy sản xuất rượu, nơi mà quá trình chưng cất diễn ra để chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm rượu. Trong tiếng Anh, "distillery" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distillery" thường gắn liền với các sản phẩm đặc trưng của từng vùng, như whisky ở Scotland hay bourbon ở Hoa Kỳ.
Từ "distillery" xuất phát từ tiếng Latinh "distillare", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "chảy xuống". Từ này được cấu thành từ "dis-" (nghĩa là "cách xa") và "stillare" (có nghĩa là "nhỏ giọt"). Qua thời gian, "distillery" đã được sử dụng để chỉ nhà máy nơi diễn ra quá trình chưng cất, trong đó rượu hoặc các sản phẩm tinh chế khác được sản xuất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quy trình sản xuất các chất lỏng cụ thể thông qua việc chưng cất, gắn liền với lịch sử phát triển của nghề sản xuất rượu.
Từ "distillery" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh mô tả quy trình sản xuất rượu hoặc các sản phẩm có cồn. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận hay tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Trong cuộc sống hàng ngày, "distillery" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở sản xuất rượu, và có thể là chủ đề thảo luận trong các cuộc hội thảo về du lịch hoặc văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp