Bản dịch của từ Distributively trong tiếng Việt
Distributively

Distributively (Adverb)
Theo cách phân phối.
In a distributive manner.
The funds were distributed distributively among all community projects last year.
Các quỹ đã được phân phối phân phối cho tất cả các dự án cộng đồng năm ngoái.
The volunteers did not distribute resources distributively during the event.
Các tình nguyện viên đã không phân phối tài nguyên một cách phân phối trong sự kiện.
Did the charity distribute the donations distributively to all families?
Tổ chức từ thiện có phân phối các khoản quyên góp một cách phân phối cho tất cả các gia đình không?
Họ từ
Từ "distributively" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động chia hoặc phân phối một cách đồng đều. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường liên quan đến định luật phân phối, nơi một phép toán được thực hiện đối với từng phần tử trong tập hợp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ "distributively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distributivus", có nghĩa là "phân phối" và bắt nguồn từ động từ "distribuĕre", nghĩa là "phân chia". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và ngữ pháp để chỉ cách thức một điều gì đó được phân phối hoặc áp dụng một cách đồng đều. Hiện nay, "distributively" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc nguyên tắc liên quan đến việc phân phối công bằng hoặc đồng nhất trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong toán học và xã hội học.
Từ "distributively" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và phân tích dữ liệu, đặc biệt khi thảo luận về cách các giá trị được phân bổ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận khoa học hoặc kỹ thuật khi mô tả các phương pháp phân phối. Từ này thường được sử dụng hơn trong các lĩnh vực như kinh tế học và thống kê.