Bản dịch của từ Disuse trong tiếng Việt
Disuse
Disuse (Noun)
Tình trạng không được sử dụng.
The state of not being used.
The disuse of old traditions led to cultural changes.
Việc không sử dụng các truyền thống cũ đã dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
The disuse of the community center caused its closure.
Việc không sử dụng trung tâm cộng đồng đã dẫn đến việc đóng cửa.
The disuse of public parks affected the neighborhood negatively.
Việc không sử dụng các công viên công cộng ảnh hưởng tiêu cực đến khu phố.
Dạng danh từ của Disuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disuse | - |
Kết hợp từ của Disuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A period of disuse Một thời gian không sử dụng | The community center had a period of disuse before the renovation. Trung tâm cộng đồng trải qua một thời kỳ không sử dụng trước khi được cải tạo. |
Họ từ
Từ "disuse" chỉ trạng thái không còn được sử dụng hoặc áp dụng nữa. Nó có thể được xem như một giai đoạn suy giảm hoặc mất mát chức năng của một điều gì đó, như ngôn ngữ hoặc thói quen. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ mà vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "disuse" ở Anh có thể liên quan đến các truyền thống văn hóa không còn phổ biến, trong khi ở Mỹ có thể chỉ đến sự lãng quên thực tế trong đời sống hàng ngày.
Từ "disuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "dis" có nghĩa là "không" và "uti" có nghĩa là "sử dụng". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không được sử dụng". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 15, từ này phản ánh trạng thái của việc không còn sử dụng hoặc áp dụng một sự vật, khái niệm, hoặc kỹ năng nào đó. Ngày nay, "disuse" thường được dùng để chỉ sự lãng quên hoặc bỏ bê trong các ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ đến kỹ thuật.
Từ "disuse" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc không sử dụng một kỹ năng, công cụ hay một phương pháp nào đó trong thời gian dài, dẫn đến sự suy giảm hiệu quả hoặc giá trị của nó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội hoặc bảo tồn tài nguyên, "disuse" được dùng để thảo luận về tác động của việc không tận dụng các tài nguyên hoặc di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp