Bản dịch của từ Disuse trong tiếng Việt
Disuse
Noun [U/C]
Disuse (Noun)
dˈɪsjus
dɪsjˈus
01
Tình trạng không được sử dụng.
The state of not being used.
Ví dụ
The disuse of old traditions led to cultural changes.
Việc không sử dụng các truyền thống cũ đã dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
The disuse of the community center caused its closure.
Việc không sử dụng trung tâm cộng đồng đã dẫn đến việc đóng cửa.
Kết hợp từ của Disuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A period of disuse Một thời gian không sử dụng | The community center had a period of disuse before the renovation. Trung tâm cộng đồng trải qua một thời kỳ không sử dụng trước khi được cải tạo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disuse
Không có idiom phù hợp