Bản dịch của từ Disused trong tiếng Việt
Disused

Disused (Adjective)
Không còn được sử dụng nữa.
No longer being used.
The disused park was transformed into a community garden last year.
Công viên không còn sử dụng đã được biến thành vườn cộng đồng năm ngoái.
Many disused buildings in the city need renovation for social programs.
Nhiều tòa nhà không còn sử dụng trong thành phố cần được cải tạo cho các chương trình xã hội.
Are there disused facilities that could support local social initiatives?
Có những cơ sở không còn sử dụng nào có thể hỗ trợ các sáng kiến xã hội địa phương không?
Từ "disused" được sử dụng để chỉ điều gì đó không còn được sử dụng hoặc không còn hoạt động nữa. Nó thường được áp dụng cho các đối tượng như cơ sở vật chất, trang thiết bị, hoặc thậm chí là thói quen. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "disused" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong lĩnh vực quy hoạch đô thị hoặc bảo tồn di sản.
Từ "disused" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disusare", trong đó "dis-" mang nghĩa trái ngược và "usare" có nghĩa là sử dụng. Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh để chỉ những thứ không còn được sử dụng hoặc không còn phổ biến. Sự kết hợp giữa tiền tố "dis-" và gốc từ "use" thể hiện rõ ràng sự mất đi chức năng hay tầm quan trọng, phản ánh đúng ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "disused" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc tài nguyên không còn được sử dụng. Trong phần Nói và Nghe, từ này cũng khá hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi trong xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "disused" thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà, phương tiện hoặc vật dụng không còn chức năng, thể hiện sự lãng phí hoặc bỏ hoang trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp