Bản dịch của từ Disused trong tiếng Việt

Disused

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disused (Adjective)

dɨsjˈuzd
dɨsjˈuzd
01

Không còn được sử dụng nữa.

No longer being used.

Ví dụ

The disused park was transformed into a community garden last year.

Công viên không còn sử dụng đã được biến thành vườn cộng đồng năm ngoái.

Many disused buildings in the city need renovation for social programs.

Nhiều tòa nhà không còn sử dụng trong thành phố cần được cải tạo cho các chương trình xã hội.

Are there disused facilities that could support local social initiatives?

Có những cơ sở không còn sử dụng nào có thể hỗ trợ các sáng kiến xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disused

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.