Bản dịch của từ Divagate trong tiếng Việt
Divagate

Divagate (Verb)
Đi lạc hoặc lạc đề.
Stray or digress.
Many speakers divagate from the main topic during social discussions.
Nhiều diễn giả lạc đề trong các cuộc thảo luận xã hội.
She does not divagate when discussing important social issues.
Cô ấy không lạc đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you often divagate in conversations about social topics?
Bạn có thường lạc đề trong các cuộc trò chuyện về các chủ đề xã hội không?
Họ từ
Từ "divagate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divagari", mang nghĩa là "lạc lối" hay "đi lang thang". Từ này đề cập đến hành động rời khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc diễn văn, thường là một cách không chủ ý. Tuy không phổ biến, nó có thể thấy trong văn bản học thuật hoặc văn chương có tính chất triết lý. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "divagate" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng sự sử dụng của từ này thường hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa như "digress".
Từ "divagate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divagari", gồm hai thành phần: "di-" (tách ra) và "vagari" (nổi lên, lang thang). Ban đầu, từ này chỉ hành động đi lang thang hoặc lạc lối. Qua thời gian, nghĩa của "divagate" đã mở rộng để chỉ việc rời khỏi chủ đề chính trong suy nghĩ hoặc diễn đạt. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại, với ngụ ý khám phá những ý tưởng hoặc hướng đi không liên quan đến nội dung chính.
Từ "divagate" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này ít phổ biến do tính chất chuyên môn cao, thường được thay thế bằng từ ngữ đơn giản hơn như "wander" hoặc "stray". Trong ngữ cảnh khác, "divagate" thường được sử dụng trong văn học hoặc triết học để diễn đạt việc lạc lối trong ý tưởng hoặc suy nghĩ, biểu thị sự ngao du trong nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp