Bản dịch của từ Divine being trong tiếng Việt
Divine being
Noun [U/C]
Divine being (Noun)
dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
Ví dụ
Many ancient cultures believed in divine beings who controlled natural phenomena.
Nhiều nền văn minh cổ đại tin vào các vị thần chi phối hiện tượng tự nhiên.
There is no scientific evidence to support the existence of divine beings.
Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh sự tồn tại của các vị thần.
Do you think modern society still worships divine beings like in the past?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hiện đại vẫn thờ phụng các vị thần như trong quá khứ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divine being
Không có idiom phù hợp