Bản dịch của từ Divine being trong tiếng Việt

Divine being

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divine being(Noun)

dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
01

Một vị thần hay nữ thần.

A god or goddess.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh