Bản dịch của từ Divine being trong tiếng Việt
Divine being

Divine being (Noun)
Many ancient cultures believed in divine beings who controlled natural phenomena.
Nhiều nền văn minh cổ đại tin vào các vị thần chi phối hiện tượng tự nhiên.
There is no scientific evidence to support the existence of divine beings.
Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh sự tồn tại của các vị thần.
Do you think modern society still worships divine beings like in the past?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hiện đại vẫn thờ phụng các vị thần như trong quá khứ không?
"Divine being" là thuật ngữ chỉ một thực thể thần thánh, thường được hiểu là một vị thần hoặc một thực thể siêu nhiên trong các tôn giáo và triết lý. Thuật ngữ này có thể bao gồm những đặc điểm như quyền năng, sự bất tử và sự hiện diện tối cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về việc sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "divine being" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divinus", mang nghĩa là "thuộc về thần thánh" và bắt nguồn từ "deus" có nghĩa là "thần". Trong văn hóa cổ điển, khái niệm này thường gắn liền với những thực thể có sức mạnh tối thượng, quyền năng siêu nhiên. Qua thời gian, cụm từ này không chỉ diễn tả thần thánh trong tôn giáo mà còn chỉ những phẩm chất cao đẹp, siêu việt. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ý niệm thần thánh và những giá trị con người.
Cụm từ "divine being" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của các bài thi nói và viết liên quan đến tín ngưỡng, triết học hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thực thể siêu nhiên trong tôn giáo, như Thượng đế hoặc các thần linh. Từ này thường mang ý nghĩa thiêng liêng, liên quan đến đức tin và các khái niệm tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp