Bản dịch của từ Divine being trong tiếng Việt

Divine being

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divine being (Noun)

dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
dɨvˈaɪn bˈiɨŋ
01

Một vị thần hay nữ thần.

A god or goddess.

Ví dụ

Many ancient cultures believed in divine beings who controlled natural phenomena.

Nhiều nền văn minh cổ đại tin vào các vị thần chi phối hiện tượng tự nhiên.

There is no scientific evidence to support the existence of divine beings.

Không có bằng chứng khoa học nào để chứng minh sự tồn tại của các vị thần.

Do you think modern society still worships divine beings like in the past?

Bạn có nghĩ rằng xã hội hiện đại vẫn thờ phụng các vị thần như trong quá khứ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divine being cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divine being

Không có idiom phù hợp