Bản dịch của từ Divorcee trong tiếng Việt
Divorcee

Divorcee (Noun)
Một người đã ly hôn.
A divorced person.
Maria is a successful divorcee who runs her own business.
Maria là một người ly hôn thành công, điều hành doanh nghiệp riêng.
John is not a divorcee; he is happily married.
John không phải là người ly hôn; anh ấy đã kết hôn hạnh phúc.
Is Sarah a divorcee or still married to Tom?
Sarah có phải là người ly hôn hay vẫn kết hôn với Tom?
She is a divorcee who got married at 22.
Cô ấy là một người ly dị đã kết hôn ở tuổi 22.
He is not a divorcee, but his parents are.
Anh ấy không phải là người ly dị, nhưng bố mẹ anh ấy là.
Dạng danh từ của Divorcee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Divorcee | Divorcees |
Họ từ
"Divorcee" là danh từ chỉ người đã trải qua ly hôn, tức là một cá nhân đã kết thúc quan hệ hôn nhân hợp pháp. Từ này không phân biệt giới tính, áp dụng cho cả nam và nữ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "divorcee" với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt nhỏ ở ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ trạng thái hôn nhân hiện tại của một người.
Từ "divorcee" xuất phát từ tiếng Pháp "divorcé", có nguồn gốc từ động từ Latinh "divorciare", nghĩa là "chia tay". Trong tiếng Latinh, "di-" có nghĩa là "tách rời", còn "vorcere" có nghĩa là "nuốt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đã hoàn tất thủ tục ly hôn. Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và ly hôn, từ những ràng buộc mạnh mẽ đến sự công nhận tình trạng độc thân sau khi chia tay.
Từ "divorcee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề xã hội và mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã ly hôn, xuất hiện trong bài viết về gia đình, tâm lý học hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến các vấn đề hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp