Bản dịch của từ Divorcée trong tiếng Việt
Divorcée

Divorcée (Noun)
Một người phụ nữ đã ly hôn.
A divorced woman.
Maria is a divorcée raising her two children alone.
Maria là một người phụ nữ ly hôn nuôi hai đứa trẻ một mình.
Not every divorcée feels comfortable discussing her past relationships.
Không phải mọi người phụ nữ ly hôn đều cảm thấy thoải mái khi nói về mối quan hệ trước đây.
Is the divorcée in your class attending the reunion next week?
Người phụ nữ ly hôn trong lớp bạn có tham dự buổi họp mặt tuần tới không?
Từ "divorcée" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ người phụ nữ đã ly hôn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một phụ nữ đã kết thúc cuộc hôn nhân cách chính thức. Phiên bản nam giới tương ứng là "divorced man", tuy nhiên, từ "divorced" thường được sử dụng chung cho cả hai giới, làm cho từ "divorcée" trở nên đặc biệt hơn trong ngữ cảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, song trong giao tiếp hàng ngày có thể ít được sử dụng do độ trang trọng của nó.
Từ "divorcée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "divorcer", mang nghĩa "ly dị", có nguồn gốc từ tiếng Latin "divortium", ý chỉ sự tách rời. Trong tiếng Pháp, hậu tố "-ée" tạo ra danh từ chỉ người nữ, do đó "divorcée" ám chỉ phụ nữ đã trải qua ly hôn. Từ này đã được tiếng Anh tiếp nhận từ đầu thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về hôn nhân và ly hôn.
Từ "divorcée" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể về đời sống cá nhân không thường xuất hiện. Tuy vậy, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài văn bàn về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, "divorcée" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình trạng hôn nhân, chia tay hoặc trong các bài viết liên quan đến quan hệ gia đình.