Bản dịch của từ Do the work of trong tiếng Việt
Do the work of

Do the work of (Phrase)
Để thực hiện nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ.
To perform tasks or duties.
Volunteers do the work of helping the community every weekend.
Các tình nguyện viên thực hiện công việc giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.
Many people do not do the work of supporting local charities.
Nhiều người không thực hiện công việc hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Do volunteers do the work of organizing the charity event?
Có phải các tình nguyện viên thực hiện công việc tổ chức sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "do the work of" mang ý nghĩa chỉ việc thực hiện chức năng hoặc nhiệm vụ của một người hoặc một vật nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một cá nhân hay đối tượng thay thế một người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, ngữ điệu có thể có sự thay đổi nhẹ, phụ thuộc vào phong cách và ngữ cảnh.
Cụm từ "do the work of" có nguồn gốc từ động từ "do" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "don", xuất phát từ tiếng Đức cổ "tun", mang nghĩa thực hiện, hành động. Nguyên nghĩa là thực hiện các nhiệm vụ nhất định. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc đảm nhận hoặc thay thế công việc của người khác, thể hiện sự chuyển giao trách nhiệm trong các ngữ cảnh khác nhau, duy trì mối liên hệ giữa hành động và vai trò.
Cụm từ "do the work of" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing để diễn đạt vai trò hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thay thế công việc của một người bởi một người khác hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, nó cũng thường xuất hiện khi nói về trách nhiệm trong công việc hoặc các vai trò xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



