Bản dịch của từ Dockhand trong tiếng Việt

Dockhand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dockhand (Noun)

dˈɑkhænd
dˈɑkhænd
01

Một người đi bờ biển.

A longshoreman.

Ví dụ

The dockhand unloaded cargo from the ship.

Người giao hàng đã gỡ hàng từ con tàu.

The dockhand worked hard at the port every day.

Người giao hàng làm việc chăm chỉ tại cảng mỗi ngày.

The dockhand helped organize the containers on the dock.

Người giao hàng đã giúp sắp xếp các thùng trên bến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dockhand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dockhand

Không có idiom phù hợp