Bản dịch của từ Dockhand trong tiếng Việt
Dockhand

Dockhand (Noun)
Một người đi bờ biển.
A longshoreman.
The dockhand unloaded cargo from the ship.
Người giao hàng đã gỡ hàng từ con tàu.
The dockhand worked hard at the port every day.
Người giao hàng làm việc chăm chỉ tại cảng mỗi ngày.
The dockhand helped organize the containers on the dock.
Người giao hàng đã giúp sắp xếp các thùng trên bến.
Họ từ
Từ "dockhand" chỉ những công nhân làm việc tại bến tàu, có nhiệm vụ bốc dỡ hàng hóa và quản lý hoạt động vận chuyển tại khu vực cảng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là "dockworker". Sự khác biệt về cách sử dụng không rõ ràng nhưng có thể thấy "dockhand" có vẻ nhấn mạnh đến công việc tay chân, trong khi "dockworker" là thuật ngữ chung hơn về nhân viên làm việc tại bến tàu.
Từ "dockhand" có nguồn gốc từ hai thành phần: "dock" (bến cảng) và "hand" (bàn tay, công nhân). "Dock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "doccean", có nghĩa là nơi tàu thuyền dừng lại để bốc dỡ hàng hóa. "Hand" đến từ tiếng Đức cổ "hant", mang ý nghĩa là người lao động. Trong lịch sử, dockhand chỉ những công nhân làm việc tại bến cảng, thực hiện các công việc liên quan đến việc xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa, và định nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "dockhand" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Khả năng xuất hiện của từ này trong phần nghe, nói, đọc và viết là rất hạn chế, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công việc trong ngành vận tải biển. Trong các tình huống khác, "dockhand" thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc bốc dỡ hàng hóa tại cảng, gợi ý về sự hỗ trợ trong logistics và quản lý kho vận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp