Bản dịch của từ Dog's breakfast trong tiếng Việt

Dog's breakfast

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog's breakfast (Idiom)

ˈdɔɡzˈbreɪkˌfæst
ˈdɔɡzˈbreɪkˌfæst
01

Một mớ hỗn độn hoặc lộn xộn.

A mess or muddle.

Ví dụ

The social event turned into a dog's breakfast after the food spilled.

Sự kiện xã hội trở thành một mớ hỗn độn sau khi thức ăn đổ.

The planning committee's ideas were not a dog's breakfast this time.

Ý tưởng của ủy ban lập kế hoạch lần này không phải là một mớ hỗn độn.

Was the charity event a dog's breakfast or a success for everyone?

Sự kiện từ thiện có phải là một mớ hỗn độn hay thành công cho mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog's breakfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog's breakfast

Không có idiom phù hợp