Bản dịch của từ Muddle trong tiếng Việt
Muddle

Muddle (Noun)
Một trạng thái hoặc bộ sưu tập lộn xộn và vô tổ chức.
An untidy and disorganized state or collection.
The muddle of paperwork on his desk overwhelmed him.
Sự lộn xộn của giấy tờ trên bàn làm anh choáng ngợp.
The muddle of opinions in the meeting led to confusion.
Sự lộn xộn của các ý kiến trong cuộc họp dẫn đến sự bối rối.
The muddle of thoughts in her mind made decision-making difficult.
Sự hỗn loạn của những suy nghĩ trong đầu cô khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn.
Kết hợp từ của Muddle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embarrassing muddle Sự lộn xộn đáng xấu hổ | At the party, john created an embarrassing muddle with his speech. Tại bữa tiệc, john đã tạo ra một sự lộn xộn đáng xấu hổ với bài phát biểu của mình. |
Bureaucratic muddle Mớ bòng bong hành chính | The bureaucratic muddle delayed the social program's funding for two months. Sự rối ren hành chính đã làm chậm việc cấp vốn cho chương trình xã hội hai tháng. |
Awful muddle Mớ hỗn độn khủng khiếp | The social media debate became an awful muddle last week. Cuộc tranh luận trên mạng xã hội trở thành một mớ hỗn độn tuần trước. |
Financial muddle Tình trạng tài chính rối ren | The financial muddle affected many families in the community this year. Sự lộn xộn tài chính đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng năm nay. |
Muddle (Verb)
Trộn (đồ uống) hoặc khuấy (một thành phần) vào đồ uống.
Mix (a drink) or stir (an ingredient) into a drink.
She muddled mint leaves to make a refreshing cocktail.
Cô ấy trộn lá bạc hà để tạo thành một loại cocktail sảng khoái.
He muddles the sugar with the water before adding the fruit.
Anh ấy trộn đường với nước trước khi thêm trái cây.
The bartender muddles the ingredients for the signature drink.
Người pha chế trộn các nguyên liệu cho thức uống đặc trưng.
The misinformation muddled the public's understanding of the situation.
Thông tin sai lệch đã làm xáo trộn sự hiểu biết của công chúng về tình hình.
His contradictory statements muddle the conversation during social gatherings.
Những tuyên bố trái ngược nhau của anh ấy làm xáo trộn cuộc trò chuyện trong các cuộc tụ họp xã hội.
The conflicting opinions muddle the decision-making process in social settings.
Các ý kiến trái ngược nhau làm xáo trộn quá trình ra quyết định trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Muddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muddling |
Họ từ
Từ "muddle" có nghĩa là gây rối hoặc làm lộn xộn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "muddle" có thể ám chỉ việc làm cho một tình huống trở nên khó hiểu hoặc khó giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm /ˈmʌd.əl/ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Muddle" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "muddle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "moddlen", có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Trung cổ "mod" có nghĩa là làm lộn xộn hoặc làm rối. Bản chất của từ này liên quan đến sự nhầm lẫn và không rõ ràng. Qua thời gian, "muddle" đã được sử dụng để chỉ tình trạng rối rắm trong tư duy hoặc hành động, phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường và hoàn cảnh mà con người đối mặt. Từ này hiện nay còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu rõ ràng hoặc sự lẫn lộn giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "muddle" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh mô tả tình huống hỗn độn hoặc khó hiểu thường được sử dụng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để thể hiện sự nhầm lẫn hoặc thiếu tổ chức trong suy nghĩ và hành động, ví dụ như khi thảo luận về kế hoạch hoặc ý tưởng không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp