Bản dịch của từ Muddle trong tiếng Việt

Muddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddle (Noun)

mˈʌdl̩
mˈʌdl̩
01

Một trạng thái hoặc bộ sưu tập lộn xộn và vô tổ chức.

An untidy and disorganized state or collection.

Ví dụ

The muddle of paperwork on his desk overwhelmed him.

Sự lộn xộn của giấy tờ trên bàn làm anh choáng ngợp.

The muddle of opinions in the meeting led to confusion.

Sự lộn xộn của các ý kiến trong cuộc họp dẫn đến sự bối rối.

The muddle of thoughts in her mind made decision-making difficult.

Sự hỗn loạn của những suy nghĩ trong đầu cô khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn.

Kết hợp từ của Muddle (Noun)

CollocationVí dụ

Embarrassing muddle

Sự lộn xộn đáng xấu hổ

At the party, john created an embarrassing muddle with his speech.

Tại bữa tiệc, john đã tạo ra một sự lộn xộn đáng xấu hổ với bài phát biểu của mình.

Bureaucratic muddle

Mớ bòng bong hành chính

The bureaucratic muddle delayed the social program's funding for two months.

Sự rối ren hành chính đã làm chậm việc cấp vốn cho chương trình xã hội hai tháng.

Awful muddle

Mớ hỗn độn khủng khiếp

The social media debate became an awful muddle last week.

Cuộc tranh luận trên mạng xã hội trở thành một mớ hỗn độn tuần trước.

Financial muddle

Tình trạng tài chính rối ren

The financial muddle affected many families in the community this year.

Sự lộn xộn tài chính đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng năm nay.

Muddle (Verb)

mˈʌdl̩
mˈʌdl̩
01

Trộn (đồ uống) hoặc khuấy (một thành phần) vào đồ uống.

Mix (a drink) or stir (an ingredient) into a drink.

Ví dụ

She muddled mint leaves to make a refreshing cocktail.

Cô ấy trộn lá bạc hà để tạo thành một loại cocktail sảng khoái.

He muddles the sugar with the water before adding the fruit.

Anh ấy trộn đường với nước trước khi thêm trái cây.

The bartender muddles the ingredients for the signature drink.

Người pha chế trộn các nguyên liệu cho thức uống đặc trưng.

02

Đưa vào trạng thái hỗn loạn hoặc khó hiểu.

Bring into a disordered or confusing state.

Ví dụ

The misinformation muddled the public's understanding of the situation.

Thông tin sai lệch đã làm xáo trộn sự hiểu biết của công chúng về tình hình.

His contradictory statements muddle the conversation during social gatherings.

Những tuyên bố trái ngược nhau của anh ấy làm xáo trộn cuộc trò chuyện trong các cuộc tụ họp xã hội.

The conflicting opinions muddle the decision-making process in social settings.

Các ý kiến trái ngược nhau làm xáo trộn quá trình ra quyết định trong môi trường xã hội.

Dạng động từ của Muddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddle

Không có idiom phù hợp