Bản dịch của từ Dog-weary trong tiếng Việt

Dog-weary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog-weary (Adjective)

dɑg wˈiɹi
dɑg wˈiɹi
01

Cực kỳ mệt mỏi.

Extremely tired.

Ví dụ

She felt dog-weary after studying for the IELTS exam all night.

Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi học bài cả đêm để thi IELTS.

He was not dog-weary during the speaking section of the test.

Anh ấy không mệt mỏi trong phần nói của bài kiểm tra.

Are you feeling dog-weary after writing multiple essays for practice?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi viết nhiều bài luận để luyện tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog-weary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog-weary

Không có idiom phù hợp