Bản dịch của từ Dog-weary trong tiếng Việt
Dog-weary

Dog-weary (Adjective)
Cực kỳ mệt mỏi.
Extremely tired.
She felt dog-weary after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi học bài cả đêm để thi IELTS.
He was not dog-weary during the speaking section of the test.
Anh ấy không mệt mỏi trong phần nói của bài kiểm tra.
Are you feeling dog-weary after writing multiple essays for practice?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi viết nhiều bài luận để luyện tập không?
Từ "dog-weary" diễn tả trạng thái mệt mỏi vô cùng, thường được sử dụng để chỉ cảm giác kiệt sức hoặc uể oải sau một ngày dài làm việc hoặc hoạt động vất vả. Có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, từ này có thể được tìm thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cấp độ sử dụng và tần suất có thể khác nhau. Trong văn cảnh Anh, "dog-weary" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "dog-weary" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng anh cũ, ghép giữa "dog" và "weary". "Dog" xuất phát từ từ "dogga", một thuật ngữ không rõ nguồn gốc cho chó trong các ngôn ngữ cổ. "Weary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viare", nghĩa là "mệt mỏi". Trạng thái "dog-weary" diễn tả cảm giác mệt mỏi tột độ, có thể liên quan đến hình ảnh chó đã làm việc vất vả, phản ánh sự kiệt sức trong con người khi trải qua quá trình làm việc nặng nhọc.
Từ "dog-weary" thể hiện tình trạng mệt mỏi cực độ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiệt sức. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất thông dụng thấp hơn. Tuy nhiên, trong văn chương hoặc các bài viết mang tính miêu tả, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, người nói có thể dùng từ để nhấn mạnh mức độ mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp