Bản dịch của từ Dogberry trong tiếng Việt

Dogberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogberry (Noun)

dˈɔgbɛɹi
dˈɑgbɛɹi
01

Quả của cây chó đẻ.

The fruit of the dogwood.

Ví dụ

Dogberries grow on dogwood trees in many community parks.

Quả dogberry mọc trên cây dogwood ở nhiều công viên cộng đồng.

Dogberries do not taste sweet like other fruits in summer.

Quả dogberry không có vị ngọt như các loại trái cây khác vào mùa hè.

Are dogberries commonly used in social events or gatherings?

Quả dogberry có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogberry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.