Bản dịch của từ Doghouse trong tiếng Việt
Doghouse

Doghouse (Noun)
Chuồng chó.
A dogs kennel.
The doghouse in Sarah's backyard is painted bright red.
Nhà chó trong sân sau của Sarah được sơn màu đỏ tươi.
The doghouse does not provide enough shelter from the rain.
Nhà chó không cung cấp đủ chỗ trú khỏi mưa.
Is the doghouse big enough for two dogs?
Nhà chó có đủ lớn cho hai con chó không?
Dạng danh từ của Doghouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doghouse | Doghouses |
Họ từ
Từ "doghouse" (tiếng Việt: chuồng chó) ám chỉ nơi trú ẩn cho chó, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự tương đồng về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "doghouse" còn được dùng trong bối cảnh ẩn dụ để chỉ trạng thái không được yêu thích hoặc bị phạt bởi ai đó, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "doghouse" có nguồn gốc từ từ "dog" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "dogga" và từ "house" từ tiếng Anh cổ "hus". Khái niệm "doghouse" ban đầu chỉ một cấu trúc để chứa chó, nhưng về sau, nó còn vươn ra biểu thị trạng thái bị phạt hay không được chấp nhận trong một mối quan hệ. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa không gian vật lý và cảm xúc xã hội, phản ánh tính chất ngữ nghĩa phong phú của ngôn ngữ.
Từ "doghouse" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề thú cưng hoặc môi trường gia đình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ một cấu trúc nhỏ dành cho chó, biểu thị sự chăm sóc cho thú nuôi. Ngoài ra, "doghouse" còn được dùng ẩn dụ trong các tình huống thể hiện sự không hài lòng hay bị trách phạt trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp