Bản dịch của từ Doghouse trong tiếng Việt

Doghouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doghouse (Noun)

dˈɔghaʊs
dˈɑghaʊs
01

Chuồng chó.

A dogs kennel.

Ví dụ

The doghouse in Sarah's backyard is painted bright red.

Nhà chó trong sân sau của Sarah được sơn màu đỏ tươi.

The doghouse does not provide enough shelter from the rain.

Nhà chó không cung cấp đủ chỗ trú khỏi mưa.

Is the doghouse big enough for two dogs?

Nhà chó có đủ lớn cho hai con chó không?

Dạng danh từ của Doghouse (Noun)

SingularPlural

Doghouse

Doghouses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doghouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doghouse

Be in the doghouse

bˈi ɨn ðə dˈɔɡhˌaʊs

Bị ghét bỏ/ Bị giận dỗi/ Bị thất sủng

In trouble; in (someone's) disfavor.

She's in the doghouse for missing the important meeting.

Cô ấy bị trong tình thế khó khăn vì đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: get in the doghouse...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.