Bản dịch của từ Doghouse trong tiếng Việt

Doghouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doghouse (Noun)

dˈɔghaʊs
dˈɑghaʊs
01

Chuồng chó.

A dogs kennel.

Ví dụ

The doghouse in Sarah's backyard is painted bright red.

Nhà chó trong sân sau của Sarah được sơn màu đỏ tươi.

The doghouse does not provide enough shelter from the rain.

Nhà chó không cung cấp đủ chỗ trú khỏi mưa.

Dạng danh từ của Doghouse (Noun)

SingularPlural

Doghouse

Doghouses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doghouse/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.