Bản dịch của từ Kennel trong tiếng Việt
Kennel
Kennel (Noun)
Một tòa nhà để trú ẩn hoặc nuôi chó hoặc mèo.
A building for sheltering or lodging dogs or cats.
The local kennel provides shelter for stray dogs and cats.
Nhà chó mèo địa phương cung cấp nơi trú ẩn cho chó mèo lạc.
Volunteers at the kennel take care of the animals with love.
Những tình nguyện viên tại nhà chó mèo chăm sóc động vật với tình yêu.
The kennel organizes adoption events to find forever homes for pets.
Nhà chó mèo tổ chức sự kiện nhận nuôi để tìm kiếm những ngôi nhà vĩnh cửu cho thú cưng.
Dạng danh từ của Kennel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kennel | Kennels |
Kennel (Verb)
The animal shelter kennels abandoned pets until they find new homes.
Trại chăm sóc động vật giam giữ thú cưng bị bỏ rơi cho đến khi tìm được nhà mới.
During the pet adoption event, volunteers will kennel the rescued animals.
Trong sự kiện nhận nuôi thú cưng, các tình nguyện viên sẽ chăm sóc động vật cứu hộ.
She decided to kennel her cat while she went on vacation.
Cô quyết định giam giữ mèo của mình trong khi cô đi nghỉ.
Dạng động từ của Kennel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kennel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kennelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kennelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kennels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kennelling |
Họ từ
Từ "kennel" có nghĩa là chuồng chó, một nơi được xây dựng để nuôi dưỡng hoặc chăm sóc chó, thường là một cấu trúc kín đáo giúp bảo vệ chó khỏi thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "kennel" thường được sử dụng để chỉ cả chuồng chó và nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc chó, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh dịch vụ. Từ này được phát âm là /ˈkɛn.əl/, và sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh chủ yếu nằm ở tần suất và mục đích.
Từ "kennel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "kenil", bắt nguồn từ latinh "canile", xuất phát từ từ "canis", có nghĩa là chó. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả nơi ở của chó, và theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ các cơ sở như nhà ở hoặc doanh trại cho chó và động vật nuôi khác. Sự phát triển này phản ánh sự gắn bó của con người với động vật nuôi, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc và nuôi dưỡng.
Từ "kennel" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này thường có thể liên quan đến chủ đề động vật hoặc chăm sóc thú cưng. Trong các tình huống khác, "kennel" thường được sử dụng khi bàn luận về nơi trú ẩn cho chó, dịch vụ trông giữ thú cưng, hoặc trong các văn bản pháp lý liên quan đến động vật. Tần suất sử dụng của từ này có thể hạn chế nhưng vẫn quan trọng trong văn hóa chăm sóc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp