Bản dịch của từ Kennel trong tiếng Việt
Kennel
Kennel (Noun)
Một tòa nhà để trú ẩn hoặc nuôi chó hoặc mèo.
A building for sheltering or lodging dogs or cats.
The local kennel provides shelter for stray dogs and cats.
Nhà chó mèo địa phương cung cấp nơi trú ẩn cho chó mèo lạc.
Volunteers at the kennel take care of the animals with love.
Những tình nguyện viên tại nhà chó mèo chăm sóc động vật với tình yêu.
The kennel organizes adoption events to find forever homes for pets.
Nhà chó mèo tổ chức sự kiện nhận nuôi để tìm kiếm những ngôi nhà vĩnh cửu cho thú cưng.
Kennel (Verb)
The animal shelter kennels abandoned pets until they find new homes.
Trại chăm sóc động vật giam giữ thú cưng bị bỏ rơi cho đến khi tìm được nhà mới.
During the pet adoption event, volunteers will kennel the rescued animals.
Trong sự kiện nhận nuôi thú cưng, các tình nguyện viên sẽ chăm sóc động vật cứu hộ.
She decided to kennel her cat while she went on vacation.
Cô quyết định giam giữ mèo của mình trong khi cô đi nghỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp