Bản dịch của từ Sheltering trong tiếng Việt
Sheltering
Sheltering (Verb)
Sheltering children from online dangers is essential for parents.
Bảo vệ trẻ em khỏi nguy hiểm trực tuyến là cần thiết đối với phụ huynh.
They are not sheltering the homeless during extreme weather conditions.
Họ không bảo vệ người vô gia cư trong điều kiện thời tiết cực đoan.
Are you sheltering refugees in your community center this winter?
Bạn có đang bảo vệ người tị nạn tại trung tâm cộng đồng của bạn vào mùa đông này không?
Sheltering homeless individuals is a priority in our community.
Bảo vệ người vô gia cư là ưu tiên trong cộng đồng của chúng tôi.
Not sheltering those in need goes against our values as a society.
Không bảo vệ những người cần giúp đỡ là vi phạm giá trị của chúng ta như một xã hội.
Sheltering (Noun)
Sheltering homeless people is a crucial social responsibility.
Việc cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một trách nhiệm xã hội quan trọng.
Not sheltering those in need can have serious social consequences.
Không cung cấp nơi trú ẩn cho những người cần có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Are shelters for victims of domestic violence readily available in your area?
Liệu có sẵn có nơi trú ẩn cho nạn nhân của bạo lực gia đình trong khu vực của bạn không?
Sheltering homeless people is a noble act of kindness.
Chốn trú ẩn cho người vô gia cư là một hành động cao quý.
Not sheltering those in need can lead to dire consequences.
Không cung cấp nơi trú ẩn cho những người cần sự giúp đỡ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Họ từ
"Sheltering" là một từ có nghĩa là cung cấp sự bảo vệ hoặc che chở cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản "sheltering" đều được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "sheltering" thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc tạo ra môi trường an toàn. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tâm lý và môi trường, phản ánh ý nghĩa của sự an toàn và bảo vệ trong các mối quan hệ.
Từ "sheltering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelter", xuất phát từ tiếng Latin "salaris", có nghĩa là "ngôi nhà". Không gian bảo vệ được hiểu là nơi trú ẩn khỏi những yếu tố bên ngoài như thời tiết hoặc nguy hiểm. Từ giữa thế kỷ 14, "shelter" đã được sử dụng để chỉ những nơi bảo vệ con người và vật nuôi. Ý nghĩa hiện tại của "sheltering" liên quan đến việc cung cấp sự che chở, bảo vệ và an toàn cho những ai cần giúp đỡ.
Từ "sheltering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần nghe, nói và viết của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về bảo vệ, môi trường và chính sách xã hội. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến các vấn đề nhân đạo và sự sống sót. Ngoài ra, từ "sheltering" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp bảo vệ, ví dụ như việc cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư hoặc động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp