Bản dịch của từ Sheltering trong tiếng Việt
Sheltering

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sheltering" là một từ có nghĩa là cung cấp sự bảo vệ hoặc che chở cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản "sheltering" đều được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "sheltering" thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc tạo ra môi trường an toàn. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tâm lý và môi trường, phản ánh ý nghĩa của sự an toàn và bảo vệ trong các mối quan hệ.
Từ "sheltering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelter", xuất phát từ tiếng Latin "salaris", có nghĩa là "ngôi nhà". Không gian bảo vệ được hiểu là nơi trú ẩn khỏi những yếu tố bên ngoài như thời tiết hoặc nguy hiểm. Từ giữa thế kỷ 14, "shelter" đã được sử dụng để chỉ những nơi bảo vệ con người và vật nuôi. Ý nghĩa hiện tại của "sheltering" liên quan đến việc cung cấp sự che chở, bảo vệ và an toàn cho những ai cần giúp đỡ.
Từ "sheltering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần nghe, nói và viết của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về bảo vệ, môi trường và chính sách xã hội. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến các vấn đề nhân đạo và sự sống sót. Ngoài ra, từ "sheltering" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp bảo vệ, ví dụ như việc cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư hoặc động vật hoang dã.
Họ từ
"Sheltering" là một từ có nghĩa là cung cấp sự bảo vệ hoặc che chở cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản "sheltering" đều được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "sheltering" thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc tạo ra môi trường an toàn. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tâm lý và môi trường, phản ánh ý nghĩa của sự an toàn và bảo vệ trong các mối quan hệ.
Từ "sheltering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelter", xuất phát từ tiếng Latin "salaris", có nghĩa là "ngôi nhà". Không gian bảo vệ được hiểu là nơi trú ẩn khỏi những yếu tố bên ngoài như thời tiết hoặc nguy hiểm. Từ giữa thế kỷ 14, "shelter" đã được sử dụng để chỉ những nơi bảo vệ con người và vật nuôi. Ý nghĩa hiện tại của "sheltering" liên quan đến việc cung cấp sự che chở, bảo vệ và an toàn cho những ai cần giúp đỡ.
Từ "sheltering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần nghe, nói và viết của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về bảo vệ, môi trường và chính sách xã hội. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến các vấn đề nhân đạo và sự sống sót. Ngoài ra, từ "sheltering" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp bảo vệ, ví dụ như việc cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư hoặc động vật hoang dã.
