Bản dịch của từ Sheltering trong tiếng Việt
Sheltering
Sheltering (Verb)
Sheltering children from online dangers is essential for parents.
Bảo vệ trẻ em khỏi nguy hiểm trực tuyến là cần thiết đối với phụ huynh.
They are not sheltering the homeless during extreme weather conditions.
Họ không bảo vệ người vô gia cư trong điều kiện thời tiết cực đoan.
Are you sheltering refugees in your community center this winter?
Bạn có đang bảo vệ người tị nạn tại trung tâm cộng đồng của bạn vào mùa đông này không?
Sheltering homeless individuals is a priority in our community.
Bảo vệ người vô gia cư là ưu tiên trong cộng đồng của chúng tôi.
Not sheltering those in need goes against our values as a society.
Không bảo vệ những người cần giúp đỡ là vi phạm giá trị của chúng ta như một xã hội.
Sheltering (Noun)
Sheltering homeless people is a crucial social responsibility.
Việc cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một trách nhiệm xã hội quan trọng.
Not sheltering those in need can have serious social consequences.
Không cung cấp nơi trú ẩn cho những người cần có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Are shelters for victims of domestic violence readily available in your area?
Liệu có sẵn có nơi trú ẩn cho nạn nhân của bạo lực gia đình trong khu vực của bạn không?
Sheltering homeless people is a noble act of kindness.
Chốn trú ẩn cho người vô gia cư là một hành động cao quý.
Not sheltering those in need can lead to dire consequences.
Không cung cấp nơi trú ẩn cho những người cần sự giúp đỡ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp