Bản dịch của từ Domiciliary trong tiếng Việt

Domiciliary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domiciliary (Adjective)

dɑmɪsˈɪliɛɹi
dɑmɪsˈɪliɛɹi
01

Liên quan đến hoặc xảy ra tại nhà của ai đó.

Concerned with or occurring in someones home.

Ví dụ

Domiciliary care services provide medical assistance in the patient's home.

Dịch vụ chăm sóc tại gia cung cấp sự trợ giúp y tế tại nhà bệnh nhân.

The domiciliary visit by the nurse ensured the patient's comfort at home.

Việc thăm tại gia của y tá đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân tại nhà.

The domiciliary setting allows elderly individuals to age in familiar surroundings.

Môi trường tại gia cho phép người cao tuổi già đi trong môi trường quen thuộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domiciliary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domiciliary

Không có idiom phù hợp