Bản dịch của từ Domiciliary trong tiếng Việt
Domiciliary

Domiciliary (Adjective)
Domiciliary care services provide medical assistance in the patient's home.
Dịch vụ chăm sóc tại gia cung cấp sự trợ giúp y tế tại nhà bệnh nhân.
The domiciliary visit by the nurse ensured the patient's comfort at home.
Việc thăm tại gia của y tá đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân tại nhà.
The domiciliary setting allows elderly individuals to age in familiar surroundings.
Môi trường tại gia cho phép người cao tuổi già đi trong môi trường quen thuộc.
Họ từ
Từ "domiciliary" mô tả các khía cạnh liên quan đến nơi cư trú hoặc nhà ở của một cá nhân. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "domiciliary" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được dùng phổ biến hơn tại một số khu vực nhất định.
Từ "domiciliary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domicilium", có nghĩa là "nhà ở" hoặc "nơi cư trú". Từ này xuất phát từ "domus", nghĩa là "nhà". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các khái niệm về quyền cư trú và trách nhiệm pháp lý liên quan đến nhà ở. Hiện nay, "domiciliary" được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc hoạt động diễn ra tại nhà, phản ánh mối liên hệ giữa không gian sống và các quyền lợi pháp lý.
Từ "domiciliary" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ thường mang tính chất giao tiếp tự nhiên. Tuy nhiên, trong các bài viết và đọc, từ này thường liên quan đến dịch vụ y tế tại nhà hoặc các khái niệm về môi trường cư trú. Ngoài ra, "domiciliary" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và văn hóa để chỉ địa điểm cư trú chính thức của một cá nhân, đặc biệt trong cuộc thảo luận về quyền công dân và dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp