Bản dịch của từ Domineeringly trong tiếng Việt

Domineeringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domineeringly (Adverb)

dˈɑmənənɚi
dˈɑmənənɚi
01

Một cách độc đoán.

In a domineering manner.

Ví dụ

She spoke domineeringly during the meeting about social policies.

Cô ấy nói một cách thống trị trong cuộc họp về chính sách xã hội.

He did not act domineeringly when discussing community issues.

Anh ấy không hành xử một cách thống trị khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did she present her ideas domineeringly at the social event?

Cô ấy có trình bày ý tưởng của mình một cách thống trị tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domineeringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domineeringly

Không có idiom phù hợp