Bản dịch của từ Domineeringly trong tiếng Việt
Domineeringly

Domineeringly (Adverb)
Một cách độc đoán.
In a domineering manner.
She spoke domineeringly during the meeting about social policies.
Cô ấy nói một cách thống trị trong cuộc họp về chính sách xã hội.
He did not act domineeringly when discussing community issues.
Anh ấy không hành xử một cách thống trị khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did she present her ideas domineeringly at the social event?
Cô ấy có trình bày ý tưởng của mình một cách thống trị tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "domineeringly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "domineering", mang nghĩa chi phối hay áp đặt quyền lực lên người khác một cách thái quá. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ kiêu ngạo, độc đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này vẫn giữ nguyên giá trị tương tự.
Từ "domineeringly" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "dominari", có nghĩa là "thống trị" hay "làm chủ". Từ này được hình thành từ gốc "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hay "người cai trị". Trong tiếng Anh, "domineeringly" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc cách thức thực hiện một cái gì đó với sự áp đảo, đặt nặng quyền lực hoặc kiểm soát. Sự tiến triển nghĩa này phản ánh cách thức mà quyền lực có thể ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong sự tương tác xã hội.
Từ "domineeringly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ không chính thức hoặc mang tính giao tiếp hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách, mối quan hệ và tình huống tranh luận. Thông thường, từ này được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, sự kiểm soát trong các mối quan hệ hoặc các nghiên cứu về tâm lý học.