Bản dịch của từ Done for trong tiếng Việt
Done for

Done for (Idiom)
Hoàn thành hoặc tiêu thụ hoàn toàn.
Completely finished or completely consumed.
I am done for if I don't finish my IELTS essay.
Tôi sẽ kết thúc nếu tôi không hoàn thành bài luận IELTS.
She is not done for yet, she can still improve her score.
Cô ấy chưa kết thúc, cô ấy vẫn có thể cải thiện điểm số của mình.
Are you done for the day or still working on your speaking?
Bạn đã kết thúc cho ngày hôm nay hay vẫn đang làm phần nói của mình?
I am done for the day, let's go home.
Tôi đã xong hết cho ngày hôm nay, hãy về nhà.
She felt like she was done for after failing the IELTS.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy đã xong sau khi trượt IELTS.
Cụm từ "done for" trong tiếng Anh mang nghĩa là "đã hết hy vọng" hoặc "sắp thất bại". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo rằng một sự việc, tình huống hay cá nhân nào đó đối diện với nguy cơ cao, gần như không còn khả năng cứu vãn. "Done for" có thể được sử dụng ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "done" bắt nguồn từ động từ Latinh "donare", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Qua thời gian, từ này được biến đổi trong tiếng Anh cổ thành "donne", thể hiện sự hoàn tất một hành động. Ngày nay, "done" được sử dụng để chỉ sự hoàn thành của một nhiệm vụ hoặc công việc. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của từ, khi nó ám chỉ sự kết thúc hay hoàn tất một điều đã được thực hiện.
Cụm từ "done for" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất không cao trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để diễn tả tình huống mà một người hoặc một vật đã bị hư hỏng, tiêu tùng, không còn khả năng phục hồi. Cụm từ này phổ biến trong hội thoại hàng ngày và văn chương, diễn tả cảm xúc bất lực hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



